Trang chủ page 101
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2001 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Sơn - PHƯỜNG TÂN BÌNH | - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2002 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Trường Tộ - PHƯỜNG TÂN BÌNH | - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2003 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Nam Cao - PHƯỜNG TÂN BÌNH | - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2004 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Hoàng Văn Cơm - PHƯỜNG TÂN BÌNH | - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2005 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Hoàng Văn Thái - PHƯỜNG TÂN BÌNH | - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2006 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Hồ Tùng Mậu - PHƯỜNG TÂN BÌNH | - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2007 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đinh Công Tráng - PHƯỜNG TÂN BÌNH | - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2008 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đào Tấn - PHƯỜNG TÂN BÌNH | - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2009 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đặng Thái Mai - PHƯỜNG TÂN BÌNH | - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2010 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Dương Quảng Hàm - PHƯỜNG TÂN BÌNH | - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2011 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Cù Chính Lan - PHƯỜNG TÂN BÌNH | - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2012 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Bế Văn Đàn - PHƯỜNG TÂN BÌNH | - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2013 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Kim Sơn - PHƯỜNG TÂN BÌNH | - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2014 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đỗ Văn Thanh - PHƯỜNG TÂN BÌNH | - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2015 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Phùng Chí Kiên - PHƯỜNG TÂN BÌNH | - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2016 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Chế Nghĩa - PHƯỜNG TÂN BÌNH | - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2017 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đường nhánh còn lại trong khu dân cư Nam đường Trường Chinh - PHƯỜNG TÂN BÌNH | - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2018 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu đô thị phía Tây - PHƯỜNG TÂN BÌNH | Đường nhánh còn lại (có mặt cắt Bn≤13,5m) - | 3.000.000 | 1.680.000 | 1.380.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2019 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu đô thị phía Tây - PHƯỜNG TÂN BÌNH | Đường có mặt cắt đường 13,5m | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2020 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu đô thị phía Tây - PHƯỜNG TÂN BÌNH | Đường có mặt cắt Bn≥23,5m - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |