Trang chủ page 121
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2401 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đất ven đường tỉnh 391 - Xã Ngọc Sơn | - | 14.400.000 | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2402 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đại lộ Võ Văn Kiệt - Xã Liên Hồng | đoạn qua xã Liên Hồng - | 13.500.000 | 7.200.000 | 4.200.000 | 2.280.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2403 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đại lộ Võ Nguyên Giáp (đường 62m) - Xã Liên Hồng | đoạn từ cầu Lộ Cương - đến giáp đất Thị trấn Gia Lộc | 15.000.000 | 7.800.000 | 4.500.000 | 2.400.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2404 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đất ven đường 62m kéo dài - Xã Gia Xuyên | đoạn qua xã Gia Xuyên - | 10.800.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2405 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đất ven đường Thạch Khôi - Gia Xuyên - Xã Gia Xuyên | đoạn qua xã Gia Xuyên - | 7.500.000 | 4.000.000 | 2.250.000 | 1.750.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2406 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đường trục xã Gia Xuyên - Xã Gia Xuyên | đoạn từ đường Thạch Khôi - Gia Xuyên - đến Quốc lộ 37 | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.250.000 | 1.750.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2407 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đất ven đường Quốc lộ 37 - Xã Gia Xuyên | đoạn thuộc xã Gia Xuyên - | 14.400.000 | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2408 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đại lộ Võ Văn Kiệt - Xã Gia Xuyên | đoạn qua xã Gia Xuyên - | 12.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.280.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2409 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đường trục xã An Thượng - Xã An Thượng | đoạn từ đường dẫn Cầu Hàn đến - cầu Đình Đông | 7.875.000 | 3.750.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2410 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đất ven tỉnh lộ 390 - Xã An Thượng | đoạn thuộc xã An Thượng - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2411 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đất ven đường tỉnh 390 - Xã Tiền Tiến | - | 4.550.000 | 2.275.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2412 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu dân cư mới Đồng Ruối - Xã Quyết Thắng | Đường có mặt cắt đường Bn = 17,5m - | 15.400.000 | 7.700.000 | 3.850.000 | 2.100.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2413 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu dân cư mới Đồng Ruyênh - Xã Quyết Thắng | Đường có mặt cắt đường Bn = 17,5m - | 15.400.000 | 7.700.000 | 3.850.000 | 2.100.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2414 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu dân cư mới Đồng Ruyênh - Xã Quyết Thắng | Đường có mặt cắt đường 7,5m ≤ Bn ≤ 13,5m - | 9.100.000 | 4.200.000 | 2.450.000 | 1.750.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2415 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Trục xã Quyết Thắng - Xã Quyết Thắng | đoạn từ đường tỉnh 390 - đến xã Tiền Tiến | 4.450.000 | 2.275.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2416 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đường tỉnh 390 - Xã Quyết Thắng | đường nút giao lập thể - | 7.280.000 | 3.640.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2417 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đại lộ Võ Văn Kiệt - Xã Ngọc Sơn | đoạn qua xã Ngọc Sơn - | 14.000.000 | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.260.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2418 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đất ven đường tỉnh 391 - Xã Ngọc Sơn | - | 13.650.000 | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.150.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2419 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đại lộ Võ Văn Kiệt - Xã Liên Hồng | đoạn qua xã Liên Hồng - | 15.700.000 | 8.400.000 | 4.900.000 | 2.660.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2420 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đại lộ Võ Nguyên Giáp (đường 62m) - Xã Liên Hồng | đoạn từ cầu Lộ Cương - đến giáp đất Thị trấn Gia Lộc | 17.500.000 | 9.100.000 | 5.250.000 | 2.800.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |