Trang chủ page 123
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2441 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đất ven đường Quốc lộ 37 - Xã Gia Xuyên | đoạn thuộc xã Gia Xuyên - | 24.000.000 | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2442 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đại lộ Võ Văn Kiệt - Xã Gia Xuyên | đoạn qua xã Gia Xuyên - | 20.000.000 | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2443 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đất trong khu dân cư Gia Trong - Xã An Thượng | - | 9.800.000 | 4.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2444 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đường trục xã An Thượng - Xã An Thượng | đoạn từ đường dẫn Cầu Hàn đến - cầu Đình Đông | 15.750.000 | 7.500.000 | 3.200.000 | 2.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2445 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đất ven tỉnh lộ 390 - Xã An Thượng | đoạn thuộc xã An Thượng - | 12.000.000 | 5.200.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2446 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Phố Âu Cơ - XÃ LIÊN HỒNG | điểm đầu: Đại lộ Võ Nguyên Giáp; - điểm cuối: Ngã tư thôn Đồng Lại | 10.800.000 | 4.320.000 | 2.040.000 | 1.600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2447 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Phố Tam Thanh - XÃ LIÊN HỒNG | điểm đầu: Ngã tư thôn Thanh Xá; - điểm cuối: Ngã ba Tâng Thượng | 11.340.000 | 5.250.000 | 2.100.000 | 1.700.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2448 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Phố Tâng Thượng - XÃ LIÊN HỒNG | điểm đầu: Vòng xuyến Tâng Thượng; - điểm cuối: Vòng xuyến xã Thống Nhất, huyện Gia Lộc | 11.340.000 | 5.250.000 | 2.100.000 | 1.700.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2449 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Phố Nguyễn Bặc - XÃ LIÊN HỒNG | điểm đầu: Đường Vành đai I; - điểm cuối: Nút giao Tâng Thượng | 10.800.000 | 4.320.000 | 2.040.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2450 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Phố Vũ Huyến - XÃ LIÊN HỒNG | điểm đầu: phố Âu Cơ; - điểm cuối: Đường Vành đai I | 10.800.000 | 4.320.000 | 2.040.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2451 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Phố Đức Phong - XÃ LIÊN HỒNG | điểm đầu: Phố Âu Cơ; - điểm cuối: Đường Vành đai I | 11.340.000 | 5.250.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2452 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Phố Vũ Huy Tấn - XÃ LIÊN HỒNG | điểm đầu: Phố Âu Cơ; - điểm cuối: Đường Vành đai I | 11.340.000 | 5.250.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2453 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Phố Vũ Đăng Khu - XÃ LIÊN HỒNG | điểm đầu: Ban quản lý Công ty CPĐT thảo dược Thành Đông; - điểm cuối: phố Trường Sơn | 11.340.000 | 5.250.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2454 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Phố Nguyễn Địa Lô - XÃ LIÊN HỒNG | điểm đầu: Ban quản lý Công ty CPĐT thảo dược Thành Đông; - điểm cuối: phố Nguyễn Huyên | 11.340.000 | 5.250.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2455 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Phố Phạm Vĩnh Toán - XÃ LIÊN HỒNG | điểm đầu: Đường Vành đai I; - điểm cuối: phố Nguyễn Huyên | 11.340.000 | 5.250.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2456 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Phố Nguyễn Huyên - XÃ LIÊN HỒNG | điểm đầu: Chân cầu Lộ Cương; - điểm cuối: Nút giao Tâng Thượng | 11.340.000 | 5.400.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2457 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Phố Trường Sơn - XÃ LIÊN HỒNG | điểm đầu: Đại lộ Võ Nguyên Giáp; - điểm cuối: Hết Đại học Hải Dương | 11.340.000 | 5.400.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2458 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đường nối từ đường Nguyễn Lương Bằng sang đường Nguyễn Thị Duệ (đường Vũ Hựu kéo dài) - PHƯỜNG VIỆT HÒA | - | 9.000.000 | 3.900.000 | 2.880.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2459 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đường Nguyễn Lương Bằng - PHƯỜNG VIỆT HÒA | đoạn từ Công ty cổ phần xây dựng số 18 - đến đường An Định | 12.600.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2460 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đường còn lại thuộc phường Việt Hòa - PHƯỜNG VIỆT HÒA | - | 2.100.000 | 1.080.000 | 840.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |