Trang chủ page 72
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1421 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đồng Xuân - PHƯỜNG TRẦN PHÚ | - | 30.030.000 | 11.830.000 | 6.020.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1422 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Trần Phú - PHƯỜNG TRẦN PHÚ | - | 32.760.000 | 13.650.000 | 6.160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1423 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Bạch Đằng - PHƯỜNG TRẦN PHÚ | đoạn từ Quảng trường Thống Nhất - đến Nguyễn Du | 45.500.000 | 18.200.000 | 6.790.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1424 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đại lộ Hồ Chí Minh - PHƯỜNG TRẦN PHÚ | - | 69.160.000 | 27.664.000 | 10.220.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1425 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Biểu - PHƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO | - | 7.800.000 | 3.900.000 | 2.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1426 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đường nhánh từ Trần Hưng Đạo đến đường Tam Giang (ngõ 53 Tam Giang) - PHƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO | - | 8.190.000 | 3.640.000 | 2.380.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1427 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Cầu Cốn - PHƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO | - | 8.190.000 | 3.640.000 | 2.380.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1428 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Trần Huyền Trân - PHƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO | - | 9.100.000 | 4.095.000 | 2.520.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1429 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Hữu Cầu - PHƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO | đoạn từ hết chợ Phú Lương - đến Tam Giang | 10.010.000 | 4.550.000 | 2.660.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1430 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Phạm Sư Mệnh - PHƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO | - | 10.920.000 | 5.010.000 | 2.940.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1431 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Tam Giang - PHƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO | - | 13.650.000 | 5.920.000 | 3.360.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1432 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Thiện Thuật - PHƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO | - | 13.650.000 | 5.920.000 | 3.360.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1433 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Tô Hiệu - PHƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO | - | 24.570.000 | 10.010.000 | 5.110.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1434 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Lê Lợi - PHƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO | - | 26.390.000 | 10.460.000 | 5.530.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1435 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Thanh Niên - PHƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO | đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - đến đường sắt | 28.210.000 | 10.920.000 | 5.880.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1436 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Bạch Đằng - PHƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO | đoạn từ Nguyễn Du - đến Thanh Niên | 28.210.000 | 10.920.000 | 5.880.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1437 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Du - PHƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO | - | 30.030.000 | 11.830.000 | 6.020.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1438 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Minh Khai - PHƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO | - | 32.760.000 | 13.650.000 | 6.160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1439 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Bắc Kinh - PHƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO | - | 32.760.000 | 13.650.000 | 6.160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1440 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Xuân Đài - PHƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO | Đoạn từ Sơn Hòa - đến Nguyễn Du | 28.210.000 | 10.920.000 | 5.880.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |