Trang chủ page 79
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1561 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Bỉnh Di (Khu Trường Thịnh) - PHƯỜNG TỨ MINH | - | 5.460.000 | 2.730.000 | 1.680.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1562 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Văn Siêu (Khu Trường Thịnh) - PHƯỜNG TỨ MINH | - | 5.460.000 | 2.730.000 | 1.680.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1563 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Thừa Vinh (Khu Trường Thịnh) - PHƯỜNG TỨ MINH | - | 5.460.000 | 2.730.000 | 1.680.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1564 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khúc Thừa Hạo (Khu Trường Thịnh) - PHƯỜNG TỨ MINH | - | 5.460.000 | 2.730.000 | 1.680.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1565 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Trương Hanh (Khu Trường Thịnh) - PHƯỜNG TỨ MINH | - | 5.460.000 | 2.730.000 | 1.680.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1566 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Bùi Công Chiêu (Khu Thiên Phú) - PHƯỜNG TỨ MINH | - | 5.460.000 | 2.730.000 | 1.680.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1567 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Vũ Thiệu (Khu Thiên Phú) - PHƯỜNG TỨ MINH | - | 5.460.000 | 2.730.000 | 1.680.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1568 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Hoàng Hữu Huân (KĐT Plaza) - PHƯỜNG TỨ MINH | - | 5.460.000 | 2.730.000 | 1.680.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1569 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Xuân Thủy (KĐT Plaza) - PHƯỜNG TỨ MINH | - | 5.460.000 | 2.730.000 | 1.680.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1570 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Sao Khuê (KĐT Plaza) - PHƯỜNG TỨ MINH | - | 5.460.000 | 2.730.000 | 1.680.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1571 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Trần Xuân Soạn (KĐT Plaza) - PHƯỜNG TỨ MINH | - | 5.460.000 | 2.730.000 | 1.680.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1572 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Lê Quát (KĐT Plaza) - PHƯỜNG TỨ MINH | - | 5.460.000 | 2.730.000 | 1.680.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1573 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu dân cư mới Lộ Cương - PHƯỜNG TỨ MINH | - | 4.550.000 | 2.548.000 | 1.610.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1574 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu dân cư mới phía Tây Tứ Minh Bn = 20,5m - PHƯỜNG TỨ MINH | - | 22.570.000 | 12.509.000 | 7.504.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1575 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Kính Tuân (Khu Thiên Phú) - PHƯỜNG TỨ MINH | - | 5.460.000 | 2.730.000 | 1.680.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1576 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Tế (đường trong KĐT Ford) - PHƯỜNG TỨ MINH | - | 5.460.000 | 2.730.000 | 1.680.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1577 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Lê Hiến Phủ (Khu Thiên Phú) - PHƯỜNG TỨ MINH | - | 5.460.000 | 2.730.000 | 1.680.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1578 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đỗ Công Đàm (Khu Trường Thịnh) - PHƯỜNG TỨ MINH | - | 5.460.000 | 2.730.000 | 1.680.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1579 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Tân Trào - PHƯỜNG TỨ MINH | - | 4.550.000 | 2.548.000 | 1.610.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1580 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Phạm Văn Đồng - PHƯỜNG TỨ MINH | đoạn từ Đại lộ Võ Nguyên Giáp - đến đường Tứ Minh | 6.370.000 | 3.185.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |