Trang chủ page 25
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
481 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | - | 4.550.000 | 2.275.000 | 840.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
482 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | - | 4.550.000 | 2.275.000 | 840.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
483 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | - | 4.550.000 | 2.275.000 | 840.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
484 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Đường từ quốc lộ 17B - đến sân vận động phường | 4.550.000 | 2.275.000 | 840.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
485 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | - | 10.010.000 | 5.005.000 | 1.890.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
486 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | - | 2.275.000 | 1.274.000 | 560.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
487 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Đường từ nhà ông Khen (Thửa số 04, tờ BĐĐC số 58) - đến nhà ông Giang (Thửa số 118, tờ BĐĐC số 58) | 2.730.000 | 1.365.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
488 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Đường từ nhà ông Thật (Thửa số 216, tờ BĐĐC số 50) - đến nhà ông Lịch (Thửa số 285, tờ BĐĐC số 50) | 2.730.000 | 1.365.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
489 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | - | 3.500.000 | 1.750.000 | 875.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
490 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | - | 2.730.000 | 1.365.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
491 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Đường từ nhà ông Chính (Thửa số 203, tờ BĐĐC số 44) - đến nhà bà Hòa (Thửa số 135, tờ BĐĐC số 44) | 2.730.000 | 1.365.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
492 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Đường từ nhà ông Bon (Thửa số 403, tờ BĐĐC số 44) - đến nhà ông Thưởng (Thửa số 19, tờ BĐĐC số 43) | 2.730.000 | 1.365.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
493 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Đường từ nhà bà Thiều (Thửa số 281, tờ BĐĐC số 44) - đến nhà ông Tuyền (Thửa số 227, tờ BĐĐC số 44) | 2.730.000 | 1.365.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
494 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Đường từ nhà bà Thuận (Thửa số 157, tờ BĐĐC số 41) - đến nhà ông Trường (Thửa số 254, tờ BĐĐC số 41) | 2.730.000 | 1.365.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
495 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Đường từ nhà ông Hậu (Thửa số 37, tờ BĐĐC số 41) - đến nhà ông Cẩn (Thửa số 51, tờ BĐĐC số 41) | 2.730.000 | 1.365.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
496 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Đường từ nhà ông Sự thửa 01, tờ 41 - đến nhà ông Dọc thửa 32, tờ 42 | 2.730.000 | 1.365.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
497 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Đường từ nhà bà Khoa (Thửa số 57, tờ BĐĐC số 41) - đến nhà ông Trịnh (Thửa số 04, tờ BĐĐC số 42) | 2.730.000 | 1.365.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
498 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Đường từ nhà ông Hồng (Thửa số 67, tờ BĐĐC số 51) - đến nhà bà Thoa (Thửa số 111, tờ BĐĐC số 51) | 3.185.000 | 1.456.000 | 770.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
499 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Đường từ nhà ông Thiêm (Thửa số 50, tờ BĐĐC số 51) - đến nhà ông Vướng (Thửa 116, tờ BĐĐC số 51) | 3.185.000 | 1.456.000 | 770.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị | |
500 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | - | 3.185.000 | 1.456.000 | 770.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |