Trang chủ page 8
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Đường từ nhà ông Hậu (Thửa số 37, tờ BĐĐC số 41) - đến nhà ông Cẩn (Thửa số 51, tờ BĐĐC số 41) | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.250.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị | |
142 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Đường từ nhà ông Sự thửa 01, tờ 41 - đến nhà ông Dọc thửa 32, tờ 42 | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.250.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị | |
143 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Đường từ nhà bà Khoa (Thửa số 57, tờ BĐĐC số 41) - đến nhà ông Trịnh (Thửa số 04, tờ BĐĐC số 42) | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.250.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị | |
144 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Đường từ nhà ông Hồng (Thửa số 67, tờ BĐĐC số 51) - đến nhà bà Thoa (Thửa số 111, tờ BĐĐC số 51) | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị | |
145 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Đường từ nhà ông Thiêm (Thửa số 50, tờ BĐĐC số 51) - đến nhà ông Vướng (Thửa 116, tờ BĐĐC số 51) | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị | |
146 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | - | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị | |
147 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | - | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị | |
148 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | - | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị | |
149 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | - | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị | |
150 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | - | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị | |
151 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | - | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị | |
152 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | - | 12.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị | |
153 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Đoạn còn lại - | 15.000.000 | 7.500.000 | 3.750.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị | |
154 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Đoạn từ cầu Tây - đến hết trường PTTH Kinh Môn II | 30.000.000 | 12.000.000 | 6.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị | |
155 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | - | 40.000.000 | 14.000.000 | 7.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị | |
156 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | - | 3.800.000 | 2.500.000 | 1.250.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị | |
157 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Phố Tuệ Tĩnh - | 15.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị | |
158 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Phố Hai Bà Trưng - | 15.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị | |
159 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Các thửa đất giáp đường có mặt cắt 29m nối từ QL17B sang TL389 - | 24.000.000 | 12.000.000 | 6.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị | |
160 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | - | 7.000.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |