Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Phạm Ngọc Đa (đường 354 khu 1, khu 8) - Thị Trấn Tiên Lãng | Cầu Huyện đội - Ngã 3 đường Rồng | 18.000.000 | 10.800.000 | 8.160.000 | 4.560.000 | 0 | Đất ở đô thị |
102 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Phạm Ngọc Đa (đường 354 khu 1, khu 8) - Thị Trấn Tiên Lãng | Ngã 3 Bưu điện - Cầu Huyện đội | 20.000.000 | 12.000.000 | 9.000.000 | 5.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
103 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Đào Linh Quang (Đường 354 khu 5, khu 6) - Thị Trấn Tiên Lãng | Chân Cầu Khuể - Bến phà Khuể | 4.200.000 | 2.500.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Đào Linh Quang (Đường 354 khu 5, khu 6) - Thị Trấn Tiên Lãng | Đê Khuể - chân Cầu Khuể | 7.000.000 | 4.200.000 | 3.200.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiên Tiến | Cổng trụ sở UBND xã - đến cầu Kim - Cẩm La | 2.300.000 | 1.380.000 | 1.035.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
106 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiên Tiến | Cống Ba Gian - đến cống ông Ngũ | 2.300.000 | 1.380.000 | 1.035.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
107 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Huyện lộ 25 - Khu vực 1 - Xã Tiên Tiến | Đoạn từ cầu Ấn - đến cầu sông Mới | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
108 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tự Cường | Đất các khu vực còn lại - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
109 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tự Cường | Đường trục thôn - | 900.000 | 540.000 | 405.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
110 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tự Cường | Đoạn từ Cống Ba Gian - đến chân đê hữu Văn Úc | 2.300.000 | 1.380.000 | 1.035.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
111 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tự Cường | Đoạn từ Cống ông Nhạc - đến cầu Kim | 2.300.000 | 1.380.000 | 1.035.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
112 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Tự Cường | - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
113 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tiên Cường | Đất các khu vực còn lại - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
114 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tiên Cường | - | 900.000 | 540.000 | 405.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
115 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiên Cường | Cống ông Ngũ đi đường 10 cũ - | 2.300.000 | 1.380.000 | 1.040.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
116 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiên Cường | Đường 25 đi Đại Công - | 2.300.000 | 1.380.000 | 1.040.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
117 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Tiên Cường | từ ngã tư Ủy ban nhân dân xã đi Tự Cường - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
118 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Khu vực 1 - Xã Tiên Cường | Đường 191 thuộc địa phận xã Tiên Cường - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
119 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Quốc lộ 10 cũ - Khu vực 1 - Xã Tiên Cường | đường vào khu lưu niệm Chủ tịch Tôn Đức Thắng - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
120 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Huyện lộ 25 - Khu vực 1 - Xã Tiên Cường | đoạn từ cầu sông Mới - đến ngã 3 đường 25 cũ (vào chợ Tiên Cường) | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |