Trang chủ page 16
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường | Từ cầu Chiến Lược - đến giáp địa phận xã Hòa Bình | 6.900.000 | 5.170.000 | 4.150.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
302 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường | Từ giáp xã Cổ Am đến đường vào xã Cổ Am (Quốc lộ 37) - | 8.250.000 | 4.950.000 | 3.700.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
303 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Tam Cường | Từ giáp xã Cao Minh - đến giáp xã Cổ Am | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
304 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường | Từ đường vào UBND xã Cổ Am (giáp đường 354) - đến giáp địa phận xã Cổ Am | 12.000.000 | 6.800.000 | 4.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
305 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường | Từ Đa Khoa Nam Am - đến đường vào UBND xã Cổ Am (giáp đường 354) | 12.000.000 | 6.800.000 | 4.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
306 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Khu kinh tế mới - Khu vực 3 - Xã Vĩnh An | - | 290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
307 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Vĩnh An | - | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
308 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Vĩnh An | - | 460.000 | 410.000 | 340.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
309 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Vĩnh An | - | 460.000 | 410.000 | 340.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
310 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Vĩnh An | - | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
311 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Vĩnh An | Từ chợ Cầu Vĩnh An - giáp địa phận xã Việt Tiến - | 2.640.000 | 2.000.000 | 1.590.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
312 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh An | Ttừ công ty đường bộ 234 - đến giáp địa phận xã Việt Tiến | 2.970.000 | 1.780.000 | 1.340.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
313 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh An | Từ Chanh Nguyên - đến Công ty đường bộ 234 | 4.550.000 | 2.730.000 | 2.050.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
314 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh An | Từ giáp địa phận xã Việt Tiến - đến đường vào Chanh Nguyên | 2.970.000 | 1.780.000 | 1.350.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
315 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Vĩnh Phong | - | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
316 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phong | - | 400.000 | 340.000 | 330.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
317 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phong | - | 400.000 | 340.000 | 330.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
318 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phong | - | 580.000 | 510.000 | 430.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
319 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Linh Đông Cúc Phố - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Phong | Từ qua ngã 3 Đường vào UBND xã Vĩnh Phong 100 m - đến đê quốc gia | 900.000 | 690.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
320 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Linh Đông Cúc Phố - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Phong | Từ giáp xã Tiền Phong - Qua ngã 3 đường vào UBND xã Vĩnh Phong 100 m - | 1.650.000 | 1.260.000 | 990.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |