Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 20-8 - Thị trấn Vĩnh Bảo | Ngõ 3 quốc lộ 10 - Đến Bưu Điện | 16.500.000 | 11.550.000 | 9.080.000 | 7.430.000 | 0 | Đất ở đô thị |
102 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Tuyến đường - Thị trấn Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm | 4.950.000 | 3.960.000 | 3.230.000 | 2.740.000 | 0 | Đất ở đô thị |
103 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Tuyến đường - Thị trấn Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 (nhà ông Thuân) - Đường bao phía Tây nam | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.180.000 | 2.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Thị trấn Vĩnh Bảo | Cầu Nhân Mục - Cầu Giao Thông (phía đông) | 12.100.000 | 9.070.000 | 8.160.000 | 7.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Thị trấn Vĩnh Bảo | Trung tâm Y tế Vĩnh Bảo - Cầu Giao Thông | 13.860.000 | 8.090.000 | 6.370.000 | 5.210.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường | Từ giáp địa phận xã Lý học - đến Đa Khoa Nam Am | 15.750.000 | 9.450.000 | 7.090.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
107 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Khu kinh tế mới - Khu vực 3 - Xã Hiệp Hòa | - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
108 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Hiệp Hòa | - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
109 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Hiệp Hòa | - | 660.000 | 570.000 | 550.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
110 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hiệp Hòa | - | 760.000 | 660.000 | 580.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
111 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hiệp Hòa | - | 1.380.000 | 1.210.000 | 1.020.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
112 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Hiệp Hòa | Đường liên xã - | 2.000.000 | 1.450.000 | 1.220.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
113 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Tam Đa | Đất các vị trí còn lại - | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
114 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tam Đa | Đường trục thôn - | 1.000.000 | 750.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
115 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tam Đa | Đường liên thôn - | 1.500.000 | 750.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
116 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tam Đa | Đường trục xã - | 2.000.000 | 960.000 | 830.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
117 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 - Xã Tam Đa | Đường cầu Đăng từ giáp địa phận xã Nhân Hòa - đến cầu Phao Đăng | 6.000.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
118 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Cao Minh | Đất các vị trí còn lại - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
119 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Cao Minh | - | 770.000 | 680.000 | 570.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
120 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Cao Minh | - | 770.000 | 680.000 | 570.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |