Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Khu vực 2 - Xã Tân Viên | Đường từ tỉnh lộ 362 vào đường trục thôn 200m - | 480.000 | 380.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
202 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 362 - Khu vực 1 - Xã Tân Viên | Từ điểm cách UBND xã Tân Viên 200m - đến hết khu tái định cư Tân Viên (khu tái định cư) | 2.160.000 | 1.300.000 | 970.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
203 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 362 - Khu vực 1 - Xã Tân Viên | Từ giáp địa phận xã Mỹ Đức - đến giáp khu tái định cư xã Tân Viên | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.010.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
204 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Chiến Thắng | Đất các khu vực còn lại - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
205 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Các vị trí đường liên thôn còn lại - Khu vực 2 - Xã Chiến Thắng | - | 420.000 | 340.000 | 230.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
206 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đoạn trục thôn - Khu vực 2 - Xã Chiến Thắng | Đọạn từ điểm nối 354 - đến trạm bơm Mông Thượng; đoạn từ điểm nối đường 354 (ngã tư Quán Hương) đến thôn Mông Thượng; đoạn từ điểm nối đường 354 (ngã tư Quán Hương) đến Cầu | 1.500.000 | 1.200.000 | 840.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
207 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Khu vực 2 - Xã Chiến Thắng | Đường từ bến Phà Khuể cũ - đến giáp chân Cầu Khuể | 900.000 | 720.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
208 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Chiến Thắng | Đường trục xã - | 900.000 | 720.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
209 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Chiến Thắng | Đường 354: Từ đầu địa phận xã - đến cầu Khuể | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.350.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
210 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thành Trường | Đất các khu vực còn lại - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
211 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Khu vực 2 - Xã Thành Trường | Đoạn đường: Từ điểm nối đường H33 - đến Bến phà cũ | 2.700.000 | 1.850.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
212 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thành Trường | Đường liên thôn - | 900.000 | 530.000 | 420.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
213 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thành Trường | Đường trục xã - | 2.700.000 | 1.850.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
214 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Huyện lộ H33 - Khu vực 1 - Xã Thành Trường | Từ đầu điểm nối với quốc lộ 10 đường vào di tích Núi Voi - đến hết địa phận xã Trường Thành | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.340.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
215 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Huyện lộ H33 - Khu vực 1 - Xã Thành Trường | Từ đầu điểm nối với Quốc lộ 10 - đến giáp xã An Tiến | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.340.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
216 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Thành Trường | Từ cầu Trạm Bạc - đến hết địa phận xã Trường Thành | 4.800.000 | 3.840.000 | 2.690.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
217 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Trường Thọ | - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
218 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Trường Thọ | - | 600.000 | 480.000 | 340.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
219 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Trường Thọ | - | 1.200.000 | 960.000 | 670.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
220 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường H38 - Khu vực 1 - Xã Trường Thọ | Điểm nối từ H31 - đến Cầu Cảnh | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.010.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |