Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Huyện lộ H33 - Khu vực 1 - Xã An Tiến | từ đường 357 đi qua thôn Tiên Hội - đến giáp thôn Chi Lai xã Trường Thành | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
122 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 357 - Khu vực 1 - Xã An Tiến | Từ trạm y tế xã An Tiến - đến giáp địa phận thị trấn Trường Sơn | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
123 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 357 - Khu vực 1 - Xã An Tiến | Từ trường THPT An Lão - đến Trạm y tế xã An Tiến | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.360.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
124 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Quang Hưng | - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
125 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Quang Hưng | - | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
126 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quang Hưng | Từ cây xăng Kim Ngân đi cống Bà Chừ - | 1.500.000 | 1.000.000 | 560.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
127 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 (kéo dài) - Khu vực 1 - Xã Quang Hưng | Từ hết UBND xã - đến phà Quang Thanh | 3.000.000 | 2.350.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
128 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 (kéo dài) - Khu vực 1 - Xã Quang Hưng | Từ giáp Quốc lộ 10 sau 300m - đến hết UBND xã | 4.500.000 | 3.360.000 | 2.350.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
129 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 (kéo dài) - Khu vực 1 - Xã Quang Hưng | Từ giáp Quốc lộ 10 - đến hết 300m | 6.500.000 | 4.800.000 | 3.360.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
130 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Thọ | - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
131 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Thọ | - | 550.000 | 440.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
132 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Khu vực 2 - Xã An Thọ | Đường H39 qua UBND xã - đến ngõ ông Chinh thôn Văn Khê | 900.000 | 720.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
133 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường H39 - Khu vực 1 - Xã An Thọ | Từ trường tiểu học An Thọ - đến đê Cao Mật | 1.100.000 | 770.000 | 539.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
134 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường H39 - Khu vực 1 - Xã An Thọ | Từ giáp An Thái - đến trường tiểu học An Thọ | 1.300.000 | 1.040.000 | 730.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
135 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường H39B (đường liên xã Mỹ Đức - An Thọ) - Khu vực 1 - Xã An Thọ | Đường H39B (đường liên xã Mỹ Đức - An Thọ) - | 1.500.000 | 1.200.000 | 840.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
136 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tân Viên | Đất các khu vực còn lại - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
137 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Khu vực 2 - Xã Tân Viên | Đường nội bộ trong khu tái định cư mặt cắt đường rộng trên 3m - | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
138 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường dân sinh - Khu vực 2 - Xã Tân Viên | Từ đoạn ngã 4 xã - đến hết cầu chui Đường ô tô cao tốc HN-HP giáp xã Quốc Tuấn | 600.000 | 480.000 | 336.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
139 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường trục xã còn lại - Khu vực 2 - Xã Tân Viên | - | 600.000 | 480.000 | 336.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
140 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Khu vực 2 - Xã Tân Viên | Đường từ tỉnh lộ 362 vào đường trục thôn 200m - | 800.000 | 640.000 | 448.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |