Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Ngã 3 Tượng đài Kim Sơn - Cổng xuất khẩu | 9.000.000 | 7.500.000 | 5.460.000 | 4.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
22 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Ngã 4 Tắc Giang - Hết Trung tâm thương mại | 7.920.000 | 5.570.000 | 4.370.000 | 3.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
23 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Ngã 4 Tắc Giang - Hết địa phận thị trấn theo trục 362 | 10.000.000 | 7.680.000 | 6.040.000 | 4.940.000 | 0 | Đất ở đô thị |
24 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Từ giáp Minh Tân - Ngã 3 Bến xe | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.300.000 | 2.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |