Trang chủ page 10
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
181 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đoàn Xá | Đoạn cách ngã 4 giao đường bộ ven biển và đường 404 200m - đến đường 403 | 2.160.000 | 1.800.000 | 1.220.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
182 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đoàn Xá | Đoạn cách ngã 4 giao Đường bộ ven biển và đường 404 200 m - đến giáp địa giới xã Tân Trào | 1.800.000 | 1.500.000 | 1.020.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
183 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đoàn Xá | Từ ngã 4 giao của Đường bộ ven biển và đường 404 về 2 phía - đến hết 200m | 3.170.000 | 2.380.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
184 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Đoàn Xá | Từ ngã 3 giao của đường 403 và đường 404 về 2 phía - đến hết 200 m | 2.700.000 | 1.690.000 | 1.350.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
185 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Đoàn Xá | Đoạn từ giáp địa giới xã Đại Hợp - đến chân đê Nam Hải | 2.160.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
186 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đại Hợp | - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
187 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Đại Hợp | - | 470.000 | 410.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
188 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đại Hợp | - | 650.000 | 490.000 | 390.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
189 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Đại Hợp | Từ cống Đại Hợp - đến giáp địa giới xã Đoàn Xá | 2.250.000 | 1.690.000 | 1.350.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
190 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Đại Hợp | Từ cách chợ Đại Hợp sau 200 m về phía Đoàn Xá - đến cống Đại Hợp | 3.240.000 | 2.430.000 | 1.940.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
191 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Đại Hợp | Từ cổng chợ Đại Hợp về mỗi phía - đến hết 200 m | 4.050.000 | 3.040.000 | 2.430.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
192 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Đại Hợp | Từ giáp địa giới xã Tú Sơn - đến cách cổng chợ Đại Hợp 200 m | 3.600.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
193 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tú Sơn | Đất các khu vực còn lại - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
194 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tú Sơn | Đường trục thôn - | 500.000 | 400.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
195 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tú Sơn | Đường trục xã - | 650.000 | 490.000 | 390.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
196 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Tú Sơn | Đường từ Bưu điện về cống Đồng - | 3.360.000 | 2.530.000 | 2.020.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
197 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn | Từ qua ngã 4 Hồi Xuân 200m - đến giáp phường Bàng La (quận Đồ Sơn) | 2.400.000 | 1.810.000 | 1.440.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
198 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn | Từ cách nhà văn hóa thôn 3 (UBND xã Tú Sơn cũ) 200m qua ngã 4 Hồi Xuân 200m về Bàng La - | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
199 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn | Từ trạm điện Tú Sơn - đến cách UBND xã Tú Sơn 200m | 3.360.000 | 2.530.000 | 2.020.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
200 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn | Từ giáp địa giới Tân Phong - đến trạm điện Tú Sơn | 4.830.000 | 3.160.000 | 2.520.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |