Trang chủ page 21
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc | Từ cầu ông Cương - đến ngã ba ông Nhỡ đò | 900.000 | 680.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
402 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường liên xã Thụy Hương-Du Lễ - Kiến Quốc - Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc | - | 900.000 | 680.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
403 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc | Từ cách cổng chợ Kiến Quốc sau 100m (cầu H10) - đến giáp ranh xã Du Lễ | 2.500.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
404 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc | Từ cách cổng chợ Kiến Quốc về mỗi phía - đến hết 100m | 5.250.000 | 3.950.000 | 3.150.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
405 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc | Từ giáp Thụy Hương - đến cách cổng chợ Kiến Quốc 100 m | 2.500.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
406 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thụy Hương | Đất các khu vực còn lại - | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
407 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Thụy Hương | - | 600.000 | 450.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
408 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thụy Hương | - | 670.000 | 590.000 | 510.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
409 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường liên xã Thụy Hương - Du Lễ - Kiến Quốc - Khu vực 1 - Xã Thụy Hương | Đoạn từ giáp Thanh Sơn - đến hết địa phận Thụy Hương | 940.000 | 710.000 | 570.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
410 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 363 (mới) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hương | Đoạn từ ngã 4 ông Lưới (ngã 4 giao giữa đường 362 và 363) về 2 phía mỗi phía - đến hết 100m | 5.040.000 | 3.780.000 | 3.030.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
411 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 363 (mới) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hương | Từ giáp Đại Hà - đến hết địa giới Thụy Hương (chung toàn tuyến) | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
412 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 362 mới - Khu vực 1 - Xã Thụy Hương | từ giáp xã Thanh Sơn - đến hết địa phận xã Thụy Hương | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
413 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Thụy Hương | Đoạn từ giáp địa giới xã Thanh Sơn - đến giáp địa giới xã Đại Hà | 1.370.000 | 1.030.000 | 820.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
414 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
415 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn | - | 610.000 | 540.000 | 460.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
416 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn | - | 750.000 | 660.000 | 570.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
417 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 363 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ giáp địa giới xã Hữu Bằng - đến hết địa giới xã Thanh Sơn | 2.500.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
418 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường quanh Núi Đối - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đầu đường ngõ xóm (giáp địa giới thị trấn Núi Đối) - đến Văn miếu Xuân La | 1.750.000 | 1.320.000 | 1.050.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
419 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 405 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Từ cống Bệnh viện - đến hết địa phận xã Thanh Sơn | 2.100.000 | 1.470.000 | 1.160.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
420 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 407 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Từ giáp Hữu Bằng qua Xuân La, Cẩm Hoàn - đến Ngũ Đoan | 780.000 | 590.000 | 470.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |