Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc | Từ Kiến Quốc - đến giáp địa phận xã Đại Hà | 1.800.000 | 1.360.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
102 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc | Từ đường 362 nhà Oanh Sinh - đến Cống Đồng Thẻo | 1.800.000 | 1.360.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
103 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc | Từ đường 362 nhà Oanh Hùng - đến giáp xã Tân Trào | 1.800.000 | 1.360.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
104 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc | Từ Cầu ông Cương - đến cống Hào Bình | 1.800.000 | 1.360.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
105 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc | Từ cầu ông Cương - đến ngã ba ông Nhỡ đò | 1.800.000 | 1.360.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
106 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường liên xã Thụy Hương-Du Lễ - Kiến Quốc - Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc | - | 1.800.000 | 1.360.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
107 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc | Từ cách cổng chợ Kiến Quốc sau 100m (cầu H10) - đến giáp ranh xã Du Lễ | 5.000.000 | 3.750.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
108 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc | Từ cách cổng chợ Kiến Quốc về mỗi phía - đến hết 100m | 10.500.000 | 7.890.000 | 6.300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
109 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc | Từ giáp Thụy Hương - đến cách cổng chợ Kiến Quốc 100 m | 5.000.000 | 3.750.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
110 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thụy Hương | Đất các khu vực còn lại - | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
111 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Thụy Hương | - | 1.200.000 | 900.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
112 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thụy Hương | - | 1.340.000 | 1.180.000 | 1.010.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
113 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường liên xã Thụy Hương - Du Lễ - Kiến Quốc - Khu vực 1 - Xã Thụy Hương | Đoạn từ giáp Thanh Sơn - đến hết địa phận Thụy Hương | 1.870.000 | 1.420.000 | 1.130.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
114 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 363 (mới) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hương | Đoạn từ ngã 4 ông Lưới (ngã 4 giao giữa đường 362 và 363) về 2 phía mỗi phía - đến hết 100m | 10.080.000 | 7.560.000 | 6.050.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
115 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 363 (mới) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hương | Từ giáp Đại Hà - đến hết địa giới Thụy Hương (chung toàn tuyến) | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
116 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 362 mới - Khu vực 1 - Xã Thụy Hương | từ giáp xã Thanh Sơn - đến hết địa phận xã Thụy Hương | 9.600.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
117 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Thụy Hương | Đoạn từ giáp địa giới xã Thanh Sơn - đến giáp địa giới xã Đại Hà | 2.740.000 | 2.060.000 | 1.640.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
118 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
119 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn | - | 1.220.000 | 1.080.000 | 910.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
120 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn | - | 1.500.000 | 1.310.000 | 1.130.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |