Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 363 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ giáp địa giới xã Hữu Bằng - đến hết địa giới xã Thanh Sơn | 5.000.000 | 3.750.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
122 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường quanh Núi Đối - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đầu đường ngõ xóm (giáp địa giới thị trấn Núi Đối) - đến Văn miếu Xuân La | 3.500.000 | 2.630.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
123 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 405 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Từ cống Bệnh viện - đến hết địa phận xã Thanh Sơn | 4.200.000 | 2.940.000 | 2.320.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
124 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 407 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Từ giáp Hữu Bằng qua Xuân La, Cẩm Hoàn - đến Ngũ Đoan | 1.560.000 | 1.170.000 | 940.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
125 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đường nhánh từ 362 vào thôn Xuân La, Cẩm Hoàn, Cẩm La - | 1.560.000 | 1.170.000 | 940.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
126 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đầu đường 404 ngã tư đi Đại Hà - đến hết địa phận xã Thanh Sơn | 3.120.000 | 2.500.000 | 1.870.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
127 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Từ ngã 4 nhà bà Xoan - đến hết địa bàn xã Thanh Sơn | 4.680.000 | 3.510.000 | 2.810.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
128 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Từ giáp thị trấn - đến ngã 4 bà Xoan | 7.020.000 | 5.270.000 | 4.210.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
129 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đoàn Xá | Đất các khu vực còn lại - | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
130 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Các đường nội bộ thuộc dự án di dân tại xã Đoàn Xá - Khu vực 2 - Xã Đoàn Xá | Các đường nội bộ thuộc dự án di dân tại xã Đoàn Xá - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
131 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Đoàn Xá | - | 840.000 | 760.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
132 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đoàn Xá | - | 1.080.000 | 900.000 | 780.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
133 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đoàn Xá | Đoạn cách ngã 4 giao đường bộ ven biển và đường 404 200m - đến đường 403 | 3.600.000 | 3.000.000 | 2.040.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
134 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đoàn Xá | Đoạn cách ngã 4 giao Đường bộ ven biển và đường 404 200 m - đến giáp địa giới xã Tân Trào | 3.000.000 | 2.500.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
135 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đoàn Xá | Từ ngã 4 giao của Đường bộ ven biển và đường 404 về 2 phía - đến hết 200m | 5.280.000 | 3.960.000 | 3.170.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
136 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Đoàn Xá | Từ ngã 3 giao của đường 403 và đường 404 về 2 phía - đến hết 200 m | 4.500.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
137 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Đoàn Xá | Đoạn từ giáp địa giới xã Đại Hợp - đến chân đê Nam Hải | 3.600.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
138 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đại Hợp | - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
139 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Đại Hợp | - | 780.000 | 680.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
140 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đại Hợp | - | 1.080.000 | 820.000 | 650.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |