Trang chủ page 27
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
521 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang | Đoạn từ giáp xã Đông Sơn - đến hết địa phận xã Kênh Giang | 2.920.000 | 1.750.000 | 1.310.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
522 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hòa Bình | - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
523 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình | - | 450.000 | 410.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
524 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình | - | 540.000 | 450.000 | 410.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
525 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Đoạn từ giáp xã Kênh Giang - đến hết địa phận xã Hòa Bình (giáp xã Trung Hà) | 1.680.000 | 1.340.000 | 1.010.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
526 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Đường trong khu quy hoạch xã Hòa Bình (quy hoạch đấu giá, TĐC) - | 720.000 | 540.000 | 430.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
527 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Từ Nhà văn hóa thôn 13 - đến hết địa phận xã Hòa Bình | 1.080.000 | 900.000 | 630.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
528 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Từ giáp xã Trung Hà - đến Nhà văn hóa thôn 13 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
529 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359C từ cổng cơ sở II Trường Dân Lập Nam Triệu đến ngã 3 Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Đoạn từ giáp xã Thủy Đường - đến hết địa phận xã Hòa Bình | 9.450.000 | 5.670.000 | 4.260.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
530 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường | Tuyến giao thông có lộ giới từ 38,5m - | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
531 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường | Tuyến giao thông có lộ giới từ 15m đến 18m - | 9.210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
532 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường | Tuyến giao thông có lộ giới từ 9m đến 12m - | 8.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
533 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư phục vụ đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Cửa Trại xã Thủy Đường và khu Đầm Huyện xã Thủy Sơn - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường | Tuyến giao thông có lộ giới 12m - | 8.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
534 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường | - | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
535 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Đường | - | 1.730.000 | 1.340.000 | 1.150.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
536 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Đường | - | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.350.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
537 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trong khu đấu giá Khe Ka, cấp đất ở khu Đồng Rộc, Mả Chiền, Đồng Cõi, Đồng Gừng | Đường trong khu đấu giá Khe Ka, cấp đất ở khu Đồng Rộc, Mả Chiền, Đồng Cõi, Đồng Gừng - | 3.240.000 | 1.980.000 | 1.710.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
538 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Máng nước từ ngã tư Tân Dương đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường | Đoạn từ trụ sở Điện Lực - đến hết địa phận xã Thủy Đường (giáp địa phận xã Thủy Sơn) | 14.400.000 | 9.210.000 | 6.910.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
539 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359C - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường | Đoạn tiếp giáp thị trấn Núi đèo (Trường Trung cấp nghề) - đến hết địa phận xã Thủy Đường | 14.250.000 | 8.550.000 | 6.420.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
540 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - Phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường | Đoạn từ hết xóm Quán xã Thủy Đường - đến Cầu Sưa giáp xã An Lư | 10.800.000 | 6.480.000 | 5.180.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |