Trang chủ page 47
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
921 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - Phà Rừng (Tỉnh lộ - 359) - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão | Đoạn từ cổng làng My Sơn - đến hết địa phận xã Ngũ Lão. | 5.320.000 | 3.190.000 | 2.390.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
922 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - Phà Rừng (Tỉnh lộ - 359) - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão | Đoạn từ giáp xã Thủy Triều - đến cổng làng thôn My Sơn. | 6.600.000 | 3.960.000 | 2.970.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
923 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Triều | - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
924 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Triều | - | 450.000 | 400.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
925 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Triều | - | 580.000 | 430.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
926 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | - | 12.500.000 | 8.130.000 | 5.630.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
927 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ cầu Vũ Yên đến đến bến tàu (đoạn thuộc địa phận Vũ Yên) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
928 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường đi ra đảo Vũ Yên - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | đoạn từ đường trục Đông Tây - đến cầu vào đảo Vũ Yên | 5.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
929 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đảo Vũ Yên - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | Đảo Vũ Yên - | 290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
930 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359 (cổng làng Kinh Triều) đến hết thôn Đầm - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | Đoạn từ đường 359 - đến hết thôn Đầm | 1.100.000 | 880.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
931 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường tỉnh lộ 359 đến hết thôn Đầm (giáp Khu đô thị, công nghiệp và dịch vụ VSIP Hải Phòng) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | - | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
932 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | Đoạn từ giáp xã Trung Hà - đến hết địa phận xã Thủy Triều (giáp xã Ngũ Lão) | 1.400.000 | 1.120.000 | 820.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
933 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường tỉnh lộ 359 đến hết địa phận thôn 8 (giáp Khu đô thị, công nghiệp và dịch vụ VSIP Hải Phòng) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | - | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
934 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ Tỉnh lộ 359 đến Cầu Mom - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | Đoạn từ đường 359 - đến cầu Mom | 1.100.000 | 880.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
935 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - Phà Rừng (359) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | Đoạn từ giáp xã Trung Hà - đến hết địa phận xã Thủy Triều | 6.600.000 | 3.960.000 | 2.970.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
936 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 2 - Xã Trung Hà | - | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
937 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Trung Hà | - | 450.000 | 410.000 | 380.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
938 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Trung Hà | - | 600.000 | 450.000 | 380.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
939 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Trung Hà | - | 12.500.000 | 8.130.000 | 5.630.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
940 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Trung Hà | Đoạn từ giáp xã An Lư - đến hết địa phận xã Trung Hà (giáp xã Thủy Triều) | 1.400.000 | 1.120.000 | 840.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |