Trang chủ page 103
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2041 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hiền Hào | - | 1.300.000 | 1.030.000 | 770.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2042 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường tỉnh 356, 356B - Khu vực 1 - Xã Hiền Hào | Đường tỉnh 356, 356B - | 3.080.000 | 2.460.000 | 1.850.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2043 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoàng Châu | - | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2044 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Hoàng Châu | - | 740.000 | 590.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2045 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoàng Châu | - | 1.400.000 | 1.120.000 | 840.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2046 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Khu Tái định cư xã Nghĩa Lộ - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Lộ | - | 1.670.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2047 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Lộ | - | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2048 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Lộ | - | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2049 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Lộ | - | 1.560.000 | 1.250.000 | 940.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2050 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Khu vực 1 - Xã Nghĩa Lộ | Đường Tân Vũ - Lạch Huyện thuộc địa bàn xã Nghĩa Lộ - | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.430.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2051 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường tỉnh 356 - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Lộ | Đường tỉnh 356 - | 2.340.000 | 1.870.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2052 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đất các Khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Phù Long | - | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2053 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Phù Long | - | 990.000 | 790.000 | 590.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2054 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Phù Long | - | 1.170.000 | 940.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2055 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường tỉnh 356 - Khu vực 1 - Xã Phù Long | - | 3.240.000 | 2.590.000 | 1.940.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2056 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Trân Châu | - | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2057 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Trân Châu | - | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2058 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đoạn đường từ dốc Khoăn Ngựa đến hết thôn Liên Minh | Đoạn đường từ dốc Khoăn Ngựa - đến hết thôn Liên Minh | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2059 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Khu vực 1 - Xã Trân Châu | Đoạn đường từ ngã 3 cây đa - đến đỉnh dốc Khoăn Ngựa | 1.260.000 | 1.010.000 | 760.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2060 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Trân Châu | Từ chân dốc Đá Lát đến Khoăn Uỵch - | 2.520.000 | 1.990.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |