Trang chủ page 111
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2201 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức | Đường 354: Từ hết chợ Thái - đến hết địa phận xã Mỹ Đức | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.360.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2202 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức | Đường 354: Từ điểm cách ngã 3 Quán Rẽ 100m - đến hết chợ Thái | 7.500.000 | 4.350.000 | 3.260.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2203 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 354 - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức | Tỉnh lộ 354: Từ Cầu Nguyệt - đến qua ngã 3 Quán Rẽ 100 m | 9.000.000 | 5.310.000 | 3.720.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2204 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Thái | Đất các khu vực còn lại - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2205 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường gom đường ô tô cao tốc Hà Nội Hải Phòng - Khu vực 2 - Xã An Thái | - | 1.000.000 | 800.000 | 560.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2206 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Thái | - | 700.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2207 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường liên xã: An Thái đi An Thọ - Khu vực 1 - Xã An Thái | - | 1.300.000 | 1.040.000 | 730.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2208 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 362 - Khu vực 1 - Xã An Thái | Từ Cống Cầm - đến giáp Kiến Thụy | 2.760.000 | 2.210.000 | 1.550.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2209 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 362 - Khu vực 1 - Xã An Thái | Từ đầu địa phận xã An Thái - đến Cống Cầm | 3.840.000 | 3.070.000 | 2.150.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2210 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường 405 - Khu vực 1 - Xã An Thái | Từ đầu địa phận xã (từ giáp địa phận xã Mỹ Đức) qua đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng - đến hết địa phận xã An Thái (khu TĐC) | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2211 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thái Sơn | - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2212 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Các vị trí đường liên thôn còn lại - Khu vực 2 - Xã Thái Sơn | 0 - | 900.000 | 720.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2213 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thái Sơn | đoạn từ nhà ông Tín thôn Nguyệt Áng - đến nhà ông Hân thôn Nguyệt Áng (đường nhà máy nước cũ) | 1.000.000 | 800.000 | 560.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2214 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thái Sơn | đoạn từ nhà ông Nam thôn Nguyệt Áng - đến ngã 3 Xuân Dịu thôn Nguyệt Áng | 1.100.000 | 880.000 | 620.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2215 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thái Sơn | đoạn từ nhà ông Thường thôn Nguyệt Áng - đến giáp đường ra Phù Lưu | 1.450.000 | 1.160.000 | 810.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2216 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thái Sơn | đoạn từ nhà ông Chinh thôn Phủ Niệm - đến nhà ông Sản thôn Nguyệt Áng | 1.400.000 | 1.120.000 | 780.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2217 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thái Sơn | đoạn từ Cống Bậc thôn Phủ Niệm - đến nhà ông Thuật thôn Phủ Niệm | 1.400.000 | 1.120.000 | 780.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2218 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thái Sơn | đoạn từ nhà ông Thông thôn Đoàn Dũng - đến nhà bà An thôn Đoàn Dũng | 950.000 | 760.000 | 530.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2219 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thái Sơn | đoạn từ nhà ông Giao thôn Đoàn Dũng - đến nhà ông Đọ thôn Đoàn Dũng | 1.050.000 | 840.000 | 590.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2220 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thái Sơn | - | 1.500.000 | 1.200.000 | 840.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |