Trang chủ page 114
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2261 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đoạn trục thôn - Khu vực 2 - Xã Chiến Thắng | Đọạn từ điểm nối 354 - đến trạm bơm Mông Thượng; đoạn từ điểm nối đường 354 (ngã tư Quán Hương) đến thôn Mông Thượng; đoạn từ điểm nối đường 354 (ngã tư Quán Hương) đến Cầu | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2262 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Khu vực 2 - Xã Chiến Thắng | Đường từ bến Phà Khuể cũ - đến giáp chân Cầu Khuể | 1.500.000 | 1.200.000 | 840.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2263 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Chiến Thắng | Đường trục xã - | 1.500.000 | 1.200.000 | 840.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2264 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Chiến Thắng | Đường 354: Từ đầu địa phận xã - đến cầu Khuể | 7.000.000 | 5.600.000 | 3.920.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2265 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thành Trường | Đất các khu vực còn lại - | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2266 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Khu vực 2 - Xã Thành Trường | Đoạn đường: Từ điểm nối đường H33 - đến Bến phà cũ | 4.500.000 | 3.080.000 | 2.160.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2267 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thành Trường | Đường liên thôn - | 1.500.000 | 880.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2268 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thành Trường | Đường trục xã - | 4.500.000 | 3.080.000 | 2.160.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2269 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Huyện lộ H33 - Khu vực 1 - Xã Thành Trường | Từ đầu điểm nối với quốc lộ 10 đường vào di tích Núi Voi - đến hết địa phận xã Trường Thành | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.240.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2270 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Huyện lộ H33 - Khu vực 1 - Xã Thành Trường | Từ đầu điểm nối với Quốc lộ 10 - đến giáp xã An Tiến | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.240.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2271 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Thành Trường | Từ cầu Trạm Bạc - đến hết địa phận xã Trường Thành | 8.000.000 | 6.400.000 | 4.480.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2272 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Trường Thọ | - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2273 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Trường Thọ | - | 1.000.000 | 800.000 | 560.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2274 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Trường Thọ | - | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2275 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường H38 - Khu vực 1 - Xã Trường Thọ | Điểm nối từ H31 - đến Cầu Cảnh | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.680.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2276 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường H31 - Khu vực 1 - Xã Trường Thọ | Từ giáp xã An Tiến - đến giáp xã Bát Trang | 5.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2277 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường trong khu đấu giá ngã 3 An Tràng - Thị trấn Trường Sơn | - | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2278 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường nhỏ hơn 3m - Thị trấn Trường Sơn | Đầu đường - Cuối đường | 420.000 | 380.000 | 340.000 | 300.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2279 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường từ 3m trở lên - Thị trấn Trường Sơn | Đầu đường - Cuối đường | 490.000 | 390.000 | 340.000 | 300.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2280 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường liên xã - Thị trấn Trường Sơn | Ngã 3 Lương Khánh Thiện - Giáp xã Thái Sơn | 750.000 | 600.000 | 420.000 | 250.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |