Trang chủ page 124
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2461 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường 362 điểm nút Quán Chủng 300 m - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức | giáp đường 354 - đến hết 300m | 3.240.000 | 2.590.000 | 1.810.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2462 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức | Đường 354: Từ hết chợ Thái - đến hết địa phận xã Mỹ Đức | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.020.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2463 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức | Đường 354: Từ điểm cách ngã 3 Quán Rẽ 100m - đến hết chợ Thái | 4.500.000 | 2.610.000 | 1.960.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2464 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 354 - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức | Tỉnh lộ 354: Từ Cầu Nguyệt - đến qua ngã 3 Quán Rẽ 100 m | 5.400.000 | 3.190.000 | 2.230.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2465 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Thái | Đất các khu vực còn lại - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2466 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường gom đường ô tô cao tốc Hà Nội Hải Phòng - Khu vực 2 - Xã An Thái | - | 600.000 | 480.000 | 340.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2467 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Thái | - | 420.000 | 340.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2468 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường liên xã: An Thái đi An Thọ - Khu vực 1 - Xã An Thái | - | 780.000 | 620.000 | 440.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2469 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 362 - Khu vực 1 - Xã An Thái | Từ Cống Cầm - đến giáp Kiến Thụy | 1.660.000 | 1.330.000 | 930.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2470 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 362 - Khu vực 1 - Xã An Thái | Từ đầu địa phận xã An Thái - đến Cống Cầm | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.290.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2471 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường 405 - Khu vực 1 - Xã An Thái | Từ đầu địa phận xã (từ giáp địa phận xã Mỹ Đức) qua đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng - đến hết địa phận xã An Thái (khu TĐC) | 1.200.000 | 960.000 | 670.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2472 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thái Sơn | - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2473 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Các vị trí đường liên thôn còn lại - Khu vực 2 - Xã Thái Sơn | 0 - | 540.000 | 430.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2474 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thái Sơn | đoạn từ nhà ông Tín thôn Nguyệt Áng - đến nhà ông Hân thôn Nguyệt Áng (đường nhà máy nước cũ) | 600.000 | 480.000 | 340.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2475 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thái Sơn | đoạn từ nhà ông Nam thôn Nguyệt Áng - đến ngã 3 Xuân Dịu thôn Nguyệt Áng | 660.000 | 530.000 | 370.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2476 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thái Sơn | đoạn từ nhà ông Thường thôn Nguyệt Áng - đến giáp đường ra Phù Lưu | 870.000 | 700.000 | 490.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2477 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thái Sơn | đoạn từ nhà ông Chinh thôn Phủ Niệm - đến nhà ông Sản thôn Nguyệt Áng | 840.000 | 670.000 | 470.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2478 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thái Sơn | đoạn từ Cống Bậc thôn Phủ Niệm - đến nhà ông Thuật thôn Phủ Niệm | 840.000 | 670.000 | 470.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2479 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thái Sơn | đoạn từ nhà ông Thông thôn Đoàn Dũng - đến nhà bà An thôn Đoàn Dũng | 570.000 | 460.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2480 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thái Sơn | đoạn từ nhà ông Giao thôn Đoàn Dũng - đến nhà ông Đọ thôn Đoàn Dũng | 630.000 | 500.000 | 350.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |