Trang chủ page 140
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2781 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Đường mương An Kim Hải - Khu vực 1 - Xã Đặng Cường | Từ giáp đường 351 - đến cầu Nhu | 7.000.000 | 4.200.000 | 3.150.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2782 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Đường 351 - Khu vực 1 - Xã Đặng Cường | Từ giáp địa phận thị trấn An Dương - đến giáp địa phận xã Hồng Thái | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.050.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2783 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hồng Thái | Đất các khu vực còn lại - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2784 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Khu vực 2 - Xã Hồng Thái | Đường trong các dự án cho công dân làm nhà ở khác - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2785 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Khu vực 2 - Xã Hồng Thái | Đường nội bộ trong dự án giao đất cho công dân làm nhà ở (dự án 837) - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2786 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Hồng Thái | Đường trục thôn - | 1.375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2787 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hồng Thái | Đường liên thôn - | 1.550.000 | 1.380.000 | 1.030.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2788 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Đường Nguyễn Trường Tộ - Khu vực 1 - Xã Hồng Thái | - | 15.000.000 | 9.750.000 | 8.250.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2789 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Đường World bank (đường Bắc Sơn - Nam Hải) - Khu vực 1 - Xã Hồng Thái | - | 10.000.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2790 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Đường liên xã Quốc Tuấn đến đường 351 - Khu vực 1 - Xã Hồng Thái | - | 2.160.000 | 1.300.000 | 980.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2791 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Đường 351 - Khu vực 1 - Xã Hồng Thái | Từ giáp địa phận xã Đặng Cương - đến ngã 3 vào thôn Đào Yêu | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.050.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2792 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Đường 351 - Khu vực 1 - Xã Hồng Thái | Từ cầu Kiến An - đến ngã 3 vào thôn Đào Yêu | 10.000.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2793 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Hồng | Đất các khu vực còn lại - | 530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2794 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Khu vực 2 - Xã An Hồng | Đường nội bộ dự án giao đất cho công dân làm nhà ở (đối diện UBND xã) - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2795 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Khu vực 2 - Xã An Hồng | Các tuyến đường nội bộ của dự án giao đất cho công dân làm ở - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2796 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Hồng | Đường liên thôn - | 990.000 | 870.000 | 740.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2797 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Hồng | Đường trục xã - | 1.580.000 | 1.390.000 | 1.180.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2798 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Đường liên xã: An Hưng - An Hồng - Khu vực 1 - Xã An Hồng | - | 2.590.000 | 1.300.000 | 980.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2799 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Khu vực 1 - Xã An Hồng | Đoạn đường: Từ phà Kiền - đến Quốc lộ 10 | 3.040.000 | 1.820.000 | 1.520.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2800 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã An Hồng | Từ cầu Kiền - đến cầu Gỗ (giáp phường Quán Toan): đoạn từ cầu Kiền đến hết địa phận xã | 9.500.000 | 6.350.000 | 4.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |