Trang chủ page 161
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3201 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Máy Tơ | Nguyễn Trãi - Trần Khánh Dư | 15.400.000 | 7.700.000 | 6.160.000 | 3.250.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3202 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Máy Tơ | Lê Lai - Nguyễn Trãi | 20.000.000 | 9.750.000 | 7.500.000 | 4.000.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3203 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Phố Cấm | Nguyễn Hữu Tuệ - Đầu ngõ 161 lối vào Đầm Lác | 12.600.000 | 6.330.000 | 5.060.000 | 2.640.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3204 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Phố Cấm | Lê Lợi - Nguyễn Hữu Tuệ | 17.880.000 | 8.030.000 | 6.270.000 | 3.580.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3205 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Phạm Minh Đức | Đầu đường - Cuối đường | 15.400.000 | 7.700.000 | 6.160.000 | 3.250.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3206 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Nguyễn Trãi | Đầu đường - Cuối đường | 21.750.000 | 10.000.000 | 7.750.000 | 4.000.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3207 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Lê Thánh Tông | Ngã 3 Lê Lai - Hết địa phận quận Ngô Quyền | 15.330.000 | 7.670.000 | 6.130.000 | 3.230.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3208 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Lê Thánh Tông | Cổng Cảng (giáp Hoàng Diệu) - Ngã 3 Lê Lai | 20.440.000 | 10.220.000 | 8.180.000 | 4.300.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3209 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Chu Văn An | Đầu đường - Cuối đường | 15.400.000 | 7.700.000 | 6.160.000 | 3.250.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3210 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Văn Cao | Ngã 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Hết địa phận Quận Ngô Quyền | 27.500.000 | 12.500.000 | 8.250.000 | 5.750.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3211 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Lê Hồng Phong | Ngã 5 - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm | 25.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3212 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Lê Lai | Lê Thánh Tông - Đường Ngô Quyền | 13.750.000 | 7.670.000 | 6.130.000 | 3.230.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3213 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Lê Lai | Ngã 3 Máy Tơ - Lê Thánh Tông | 17.500.000 | 10.220.000 | 8.180.000 | 4.300.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3214 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Lê Lai | Ngã 6 - Ngã 3 Máy Tơ | 22.500.000 | 12.500.000 | 9.460.000 | 6.000.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3215 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Trần Bình Trọng | Đầu đường - Cuối đường | 26.950.000 | 12.160.000 | 9.460.000 | 5.390.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3216 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Phạm Ngũ Lão | Đầu đường - Cuối đường | 26.950.000 | 12.160.000 | 9.460.000 | 5.390.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3217 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Nguyễn Khuyến | Đầu đường - Cuối đường | 26.950.000 | 12.160.000 | 9.460.000 | 5.390.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3218 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Trần Nhật Duật | Đầu đường - Cuối đường | 26.950.000 | 12.160.000 | 9.460.000 | 5.390.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3219 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Lê Lợi | Đầu đường - Cuối đường | 32.500.000 | 12.750.000 | 10.000.000 | 7.000.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3220 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Đà Nẵng | Cầu Tre - Hết địa phận Quận Ngô Quyền | 25.300.000 | 10.590.000 | 8.390.000 | 5.820.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |