Trang chủ page 181
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3601 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Thị trấn Vĩnh Bảo | Cầu mục - Trung tâm Y tế Vĩnh Bảo | 15.120.000 | 8.820.000 | 6.950.000 | 5.690.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3602 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Thị trấn Vĩnh Bảo | Ngân Hàng - Cầu Mục | 23.760.000 | 13.860.000 | 10.890.000 | 8.910.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3603 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Thị trấn Vĩnh Bảo | Ngõ 42 giáp nhà ông Phẩm - Ngân Hàng | 13.860.000 | 9.710.000 | 7.610.000 | 6.730.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3604 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Thị trấn Vĩnh Bảo | Trường Đảng (đường vào Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm) - Ngõ 42 giáp nhà ông Phẩm | 11.880.000 | 8.320.000 | 6.580.000 | 5.840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3605 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Thị trấn Vĩnh Bảo | Cầu Liễn Thâm - Hết Trường Đảng (đường vào Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm) | 9.900.000 | 6.920.000 | 5.420.000 | 4.810.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3606 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Quận Lê Chân | - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3607 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Quận Lê Chân | - | 54.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
3608 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Quận Lê Chân | - | 54.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
3609 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Quận Lê Chân | - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
3610 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Quận Lê Chân | - | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
3611 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Quận Lê Chân | - | 130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
3612 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Quận Lê Chân | Đất trồng lúa - | 130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa nước |
3613 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Trong khu đô thị Hoàng Huy Mall | Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt từ 19m đến 20m (từ đường Đào Nhuận đến đường Võ Nguyên Giáp) - | 17.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3614 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Trong khu đô thị Hoàng Huy Mall | Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt từ 13,5m đến 16,5m - | 12.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3615 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Trong Khu đô thị Việt Phát South City | Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt 30m - | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3616 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Trong Khu đô thị Việt Phát South City | Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt từ 12m đến 13,5m - | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3617 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Trong Khu đô thị Việt Phát South City | Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt 12m - | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3618 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Trong khu đô thị Waterfront City | Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt trên 16m - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3619 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Trong khu đô thị Waterfront City | Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt từ 12m đến 16m - | 12.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3620 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Trong khu đô thị Vinhomes Marina | Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt trên 16m - | 17.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |