Trang chủ page 191
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3801 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường | Từ giáp địa phận xã Lý học - đến Đa Khoa Nam Am | 15.750.000 | 9.450.000 | 7.090.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3802 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Khu kinh tế mới - Khu vực 3 - Xã Hiệp Hòa | - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3803 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Hiệp Hòa | - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3804 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Hiệp Hòa | - | 660.000 | 570.000 | 550.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3805 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hiệp Hòa | - | 760.000 | 660.000 | 580.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3806 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hiệp Hòa | - | 1.380.000 | 1.210.000 | 1.020.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3807 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Hiệp Hòa | Đường liên xã - | 2.000.000 | 1.450.000 | 1.220.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3808 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Tam Đa | Đất các vị trí còn lại - | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3809 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tam Đa | Đường trục thôn - | 1.000.000 | 750.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3810 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tam Đa | Đường liên thôn - | 1.500.000 | 750.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3811 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tam Đa | Đường trục xã - | 2.000.000 | 960.000 | 830.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3812 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 - Xã Tam Đa | Đường cầu Đăng từ giáp địa phận xã Nhân Hòa - đến cầu Phao Đăng | 6.000.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3813 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Cao Minh | Đất các vị trí còn lại - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3814 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Cao Minh | - | 770.000 | 680.000 | 570.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3815 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Cao Minh | - | 770.000 | 680.000 | 570.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3816 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Cao Minh | - | 1.100.000 | 960.000 | 830.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3817 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu vực 1 - Xã Cao Minh | - | 7.260.000 | 4.800.000 | 3.800.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3818 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường mới song song với Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Cao Minh | Từ giáp xã Liên Am - đến giáp xã Lý Học | 5.810.000 | 5.230.000 | 4.700.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3819 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 - Xã Cao Minh | Từ đường 17A (QL37) - đến ngã 3 nhà ông Khoáy | 4.400.000 | 3.330.000 | 2.640.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3820 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Cao Minh | Từ giáp địa phận xã Cộng Hiền - đến giáp xã Tam Cường | 2.750.000 | 2.080.000 | 1.650.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |