Trang chủ page 2
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Hải Phòng | Quận Kiến An | Vườn Chay | Đầu đường (giáp đường Hoàng Thiết Tâm) - Giáp địa bàn phường Trần Thành Ngọ | 5.290.000 | 3.200.000 | 2.600.000 | 2.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 22 | Hải Phòng | Quận Kiến An | Trần Kiên | Đầu đường (giáp đường Lê Duẩn) - Thoát nước của Công ty Thuốc Lào | 8.000.000 | 4.900.000 | 4.000.000 | 3.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 23 | Hải Phòng | Quận Kiến An | Chiêu Chinh | Cống bà Bổn - Hết đường | 3.960.000 | 2.400.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 24 | Hải Phòng | Quận Kiến An | Chiêu Chinh | Đường Thống Trực - Cống Bà Bổn | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 25 | Hải Phòng | Quận Kiến An | Chiêu Chinh | Cổng sư đoàn 363 - Đường Thống Trực | 8.000.000 | 4.800.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 26 | Hải Phòng | Quận Kiến An | Nguyễn Mẫn | Đường Thống Trực - Cuối đường | 7.000.000 | 4.200.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 27 | Hải Phòng | Quận Kiến An | Nguyễn Mẫn | Đầu đường (giáp Trần Nhân Tông) - Đường Thống Trực | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 28 | Hải Phòng | Quận Kiến An | Nguyễn Xiển | Giáp đường Trần Thành Ngọ - Đỉnh núi Phù Liễn- phường Trần Thành Ngọ | 10.000.000 | 6.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 29 | Hải Phòng | Quận Kiến An | Hoà Bình | Đầu đường - Cuối đường | 15.000.000 | 9.000.000 | 7.600.000 | 6.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 30 | Hải Phòng | Quận Kiến An | Phùng Thị Chinh (đường Bắc Hà cũ) | Đầu đường (giáp đường Quy Tức) - Cuối đường | 4.600.000 | 2.800.000 | 2.300.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 31 | Hải Phòng | Quận Kiến An | Đường Trữ Khê (đường khu dân cư số 5 cũ (phường Quán Trữ) | Ngã 6 Quán Trữ - Giáp đường Đất Đỏ | 8.000.000 | 4.800.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 32 | Hải Phòng | Quận Kiến An | Đường Kéo dài Phố Hoa Khê | Công ty xây dựng vật liệu Thống nhất - Giáp đường Trần Huy Liệu | 4.830.000 | 2.900.000 | 2.400.000 | 1.900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 33 | Hải Phòng | Quận Kiến An | Phố Hoa Khê (đường vào chùa Vĩnh Phúc cũ) | Ngã 6 Quán Trữ - Công ty xây dựng vật liệu Thống nhất | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 34 | Hải Phòng | Quận Kiến An | Đường Hoàng Công Khanh (đường Cột Còi cũ) | Đầu đường - Cuối đường | 12.000.000 | 7.200.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 35 | Hải Phòng | Quận Kiến An | Đường 10 cũ | Đầu đường (Giáp đường Trường Chinh) - Cuối đường | 12.500.000 | 7.500.000 | 6.300.000 | 5.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 36 | Hải Phòng | Quận Kiến An | Vụ Sơn (đường Phù Liễn cũ) | Giáp Nguyễn Lương Bằng - Cuối đường | 4.290.000 | 2.500.000 | 2.200.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 37 | Hải Phòng | Quận Kiến An | Đường Mạc Thiên Phúc (đường cổng sau bệnh viện trẻ em cũ) | Đầu đường - Cuối đường | 11.000.000 | 6.600.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 38 | Hải Phòng | Quận Kiến An | Đường Việt Đức (đường cổng chính bệnh viện trẻ em cũ) | Đầu đường - Cuối đường | 14.000.000 | 8.400.000 | 7.000.000 | 5.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 39 | Hải Phòng | Quận Kiến An | Đường Phan Trứ (đường vào xí nghiệp điện nước cũ) | Đầu đường - Cuối đường | 12.000.000 | 7.200.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 40 | Hải Phòng | Quận Kiến An | Đường Tân Hà | Đường Trường Chinh - Hết Cụm công nghiệp khu 1 (cuối đường) | 10.000.000 | 6.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |