Trang chủ page 206
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4101 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 - Xã Lý Học | Đường mới song song Quốc lộ 37 từ giáp địa phận xã Cao Minh - đến cầu Lạng Am | 3.490.000 | 3.140.000 | 2.820.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4102 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 - Xã Lý Học | Đường 37 vào Khu di tích quốc gia đặc biệt DNVH Nguyễn Bỉnh Khiêm (Đường Trung Tân) - | 3.960.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4103 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 - Xã Lý Học | Đường đi Tam Cường vào cổng chợ Nam Am (phía tây) - | 2.640.000 | 1.970.000 | 1.580.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4104 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 - Xã Lý Học | Đường từ Quốc lộ 37 vào chợ Nam Am (bên cạnh công ty CP kinh doanh hàng xuất khẩu) - | 3.600.000 | 2.170.000 | 1.630.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4105 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Lý Học | Trạm đội thuế Nam Am - - Đến giáp địa phận xã Tam Cường | 6.600.000 | 3.900.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4106 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Lý Học | Từ trường PTTH Nguyễn Bỉnh Khiêm - đến trạm đội thuế Nam Am | 6.600.000 | 3.900.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4107 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Lý Học | Từ cách cầu Lý Học sau 100m - đến trường PTTH Nguyễn Bỉnh Khiêm | 6.600.000 | 3.900.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4108 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Lý Học | Đầu cầu Lý Học bán kính - đến hết 100m | 6.600.000 | 3.900.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4109 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Cộng Hiền | - | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4110 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Cộng Hiền | - | 460.000 | 410.000 | 340.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4111 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Cộng Hiền | - | 460.000 | 410.000 | 340.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4112 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Cộng Hiền | - | 900.000 | 580.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4113 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 - Xã Cộng Hiền | Từ trường cấp III Cộng Hiền - đến cầu An Quý Từ | 2.100.000 | 1.190.000 | 890.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4114 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Linh Đông - Cúc Phố - Khu vực 1 - Xã Cộng Hiền | Từ ngã tư Cộng Hiền (Đường 17B) - đến trường cấp 3 Cộng Hiền | 4.290.000 | 2.570.000 | 1.930.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4115 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Cộng Hiền | Từ UBND xã Cộng Hiền - đến giáp địa phận xã Cao Minh | 1.500.000 | 1.080.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4116 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Cộng Hiền | Từ giáp xã Đồng Minh - đến Chợ Cộng Hiền | 3.300.000 | 2.480.000 | 1.970.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4117 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Vinh Quang | - | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4118 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Vinh Quang | - | 480.000 | 460.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4119 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Vinh Quang | - | 480.000 | 460.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4120 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Vinh Quang | - | 900.000 | 730.000 | 610.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |