Trang chủ page 209
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4161 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 - Xã Tam Cường | Từ giáp địa phận xã Hòa Bình - đến đê quốc gia | 2.520.000 | 1.890.000 | 1.510.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4162 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường | từ giáp xã Hòa Bình - | 2.880.000 | 2.160.000 | 1.730.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4163 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường | Từ cầu Chiến Lược - đến giáp địa phận xã Hòa Bình | 4.140.000 | 3.100.000 | 2.490.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4164 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường | Từ giáp xã Cổ Am đến đường vào xã Cổ Am (Quốc lộ 37) - | 4.950.000 | 2.970.000 | 2.220.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4165 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Tam Cường | Từ giáp xã Cao Minh - đến giáp xã Cổ Am | 1.200.000 | 900.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4166 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường | Từ đường vào UBND xã Cổ Am (giáp đường 354) - đến giáp địa phận xã Cổ Am | 7.200.000 | 4.080.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4167 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường | Từ Đa Khoa Nam Am - đến đường vào UBND xã Cổ Am (giáp đường 354) | 7.200.000 | 4.080.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4168 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường | Từ giáp địa phận xã Lý học - đến Đa Khoa Nam Am | 9.450.000 | 5.670.000 | 4.250.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4169 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Khu kinh tế mới - Khu vực 3 - Xã Hiệp Hòa | - | 290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4170 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Hiệp Hòa | - | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4171 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Hiệp Hòa | - | 400.000 | 340.000 | 330.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4172 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hiệp Hòa | - | 460.000 | 400.000 | 350.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4173 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hiệp Hòa | - | 830.000 | 730.000 | 610.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4174 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Hiệp Hòa | Đường liên xã - | 1.200.000 | 870.000 | 730.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4175 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Tam Đa | Đất các vị trí còn lại - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4176 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tam Đa | Đường trục thôn - | 600.000 | 450.000 | 420.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4177 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tam Đa | Đường liên thôn - | 900.000 | 450.000 | 420.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4178 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tam Đa | Đường trục xã - | 1.200.000 | 580.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4179 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 - Xã Tam Đa | Đường cầu Đăng từ giáp địa phận xã Nhân Hòa - đến cầu Phao Đăng | 3.600.000 | 1.890.000 | 1.510.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4180 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Cao Minh | Đất các vị trí còn lại - | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |