Trang chủ page 213
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4241 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Trung Lập | - | 900.000 | 720.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4242 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Trung Lập | Từ ngã 3 Hùng Tiến - đến cầu Liễn Thâm | 3.000.000 | 1.970.000 | 1.580.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4243 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Trung Lập | Từ tiếp giáp với xã Việt Tiến - đến cầu Áng Ngoại | 2.400.000 | 1.790.000 | 1.440.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4244 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Tân Hưng | - | 460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4245 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Hưng | - | 500.000 | 470.000 | 460.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4246 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Hưng | - | 530.000 | 480.000 | 460.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4247 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tân Hưng | - | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4248 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 - Xã Tân Hưng | Đường liên xã từ giáp thị trấn - đến cầu Kênh Giếc | 2.100.000 | 1.580.000 | 1.260.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4249 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Khu kinh tế mới - Khu vực 3 - Xã Trấn Dương | - | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4250 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Trấn Dương | - | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4251 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Trấn Dương | - | 400.000 | 340.000 | 330.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4252 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Trấn Dương | - | 400.000 | 340.000 | 330.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4253 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Trấn Dương | - | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4254 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Trấn Dương | đoạn từ cầu Trấn Hải - đến giáp xã Hòa Bình | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4255 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17A - Khu vực 1 - Xã Trấn Dương | Từ Chùa Thái - đến cống 1 Trấn Dương | 3.890.000 | 2.480.000 | 1.980.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4256 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17A - Khu vực 1 - Xã Trấn Dương | Từ giáp địa phận xã Vĩnh Tiến - đến Chùa Thái | 4.460.000 | 2.840.000 | 2.270.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4257 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Giang Biên | - | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4258 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Giang Biên | - | 460.000 | 410.000 | 340.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4259 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Giang Biên | - | 460.000 | 410.000 | 340.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4260 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Giang Biên | - | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |