Trang chủ page 221
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4401 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Đào Linh Quang (Đường 354 khu 5, khu 6) - Thị Trấn Tiên Lãng | Cầu Minh Đức - Đê Khuể | 12.000.000 | 7.200.000 | 5.400.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4402 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Minh Đức (Đường 354 khu 2, khu 3, khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng | Hết ngõ Dốc - Cầu Minh Đức | 18.000.000 | 10.800.000 | 8.160.000 | 4.560.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4403 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Minh Đức (Đường 354 khu 2, khu 3, khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng | Hết Chợ Đôi - Hết ngõ Dốc | 20.000.000 | 12.000.000 | 9.000.000 | 5.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4404 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Minh Đức (Đường 354 khu 2, khu 3, khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng | Ngã 3 Bưu điện - Hết chợ Đôi | 21.600.000 | 12.960.000 | 9.720.000 | 5.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4405 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Trung Lập | - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4406 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Trung Lập | - | 390.000 | 340.000 | 290.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4407 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Trung Lập | - | 390.000 | 340.000 | 290.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4408 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Trung Lập | - | 750.000 | 600.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4409 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Trung Lập | Từ ngã 3 Hùng Tiến - đến cầu Liễn Thâm | 2.500.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4410 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Trung Lập | Từ tiếp giáp với xã Việt Tiến - đến cầu Áng Ngoại | 2.000.000 | 1.490.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4411 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Tân Hưng | - | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4412 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Hưng | - | 420.000 | 390.000 | 390.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4413 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Hưng | - | 450.000 | 400.000 | 390.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4414 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tân Hưng | - | 1.000.000 | 750.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4415 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 - Xã Tân Hưng | Đường liên xã từ giáp thị trấn - đến cầu Kênh Giếc | 1.750.000 | 1.320.000 | 1.050.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4416 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Khu kinh tế mới - Khu vực 3 - Xã Trấn Dương | - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4417 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Trấn Dương | - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4418 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Trấn Dương | - | 330.000 | 290.000 | 280.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4419 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Trấn Dương | - | 330.000 | 290.000 | 280.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4420 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Trấn Dương | - | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |