Trang chủ page 234
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4661 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường vào trường tiểu học thị trấn (ngõ 176) - Thị Trấn Tiên Lãng | Phố Trung Lăng - Phố Minh Đức | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 750.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4662 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường ngõ Dốc (ngõ số 154) - Thị Trấn Tiên Lãng | Phố Trung Lăng - Phố Minh Đức | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 750.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4663 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường Lò Mổ (ngõ số 88) - Thị Trấn Tiên Lãng | Phố Trung Lăng - Phố Minh Đức | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.600.000 | 900.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4664 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trạm điện (khu 2) - Thị Trấn Tiên Lãng | Phố Cựu Đôi - Phố Minh Đức | 3.250.000 | 1.950.000 | 1.450.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4665 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường cổng phía Nam chợ Đôi - Thị Trấn Tiên Lãng | Phố Cựu Đôi - Vào chợ Đôi | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.600.000 | 900.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4666 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Phú Kê (khu 1) - Thị Trấn Tiên Lãng | Ngã tư huyện - Bến Vua | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.000.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4667 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đoạn đường phía sau Lô 1 Hương Sen (khu 2) - Thị Trấn Tiên Lãng | Đầu đường - Cuối đường | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4668 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Cựu Đôi (khu 2) - Thị Trấn Tiên Lãng | Hết chợ Đôi - Ngã tư huyện | 4.500.000 | 2.700.000 | 2.050.000 | 1.150.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4669 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Trung Lăng (đường trục thị trấn: khu 3, khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng | Hết ngõ Dốc - Hết chợ Đôi | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.700.000 | 950.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4670 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Trung Lăng (đường trục thị trấn: khu 3, khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng | Chùa Triều Đông - Hết Ngõ Dốc | 2.250.000 | 1.350.000 | 1.000.000 | 550.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4671 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Đông Cầu (đường trục thị trấn: khu 6) - Thị Trấn Tiên Lãng | Trường Tiểu học khu 6 - Ngã 3 Gò Công | 2.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 500.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4672 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Triều Đông (đường trục thị trấn: khu 5) - Thị Trấn Tiên Lãng | Cầu Triều Đông - Chùa Triều Đông | 2.250.000 | 1.350.000 | 1.000.000 | 550.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4673 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Triều Đông (đường trục thị trấn: khu 5) - Thị Trấn Tiên Lãng | Cầu Triều Đông - Trường Tiểu học khu 6 | 2.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 500.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4674 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Ngõ số 8 phố Nguyễn Văn Sơ (khu 7) - Thị Trấn Tiên Lãng | Đường 25 - Xóm Đoài | 1.500.000 | 900.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4675 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Nhữ Văn Lan (đường 212) - Thị Trấn Tiên Lãng | Cầu Chè - Hết thị trấn | 6.000.000 | 3.630.000 | 2.700.000 | 1.500.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4676 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Nhữ Văn Lan (đường 212) - Thị Trấn Tiên Lãng | Cầu Minh Đức - Cầu Chè | 7.500.000 | 4.500.000 | 3.380.000 | 1.880.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4677 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Nguyễn Văn Sơ (Đường 25) - Thị Trấn Tiên Lãng | Ngã 3 Bưu điện - Cầu Trại Cá | 7.500.000 | 4.500.000 | 3.380.000 | 1.880.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4678 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường Rồng (khu 8) - Thị Trấn Tiên Lãng | Phố Phạm Ngọc Đa - Cầu Ông Đến | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 750.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4679 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Phạm Ngọc Đa (đường 354 khu 1, khu 8) - Thị Trấn Tiên Lãng | Cầu Huyện đội - Ngã 3 đường Rồng | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.080.000 | 2.280.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4680 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Phạm Ngọc Đa (đường 354 khu 1, khu 8) - Thị Trấn Tiên Lãng | Ngã 3 Bưu điện - Cầu Huyện đội | 10.000.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 2.500.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |