Trang chủ page 236
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4701 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Nam Hưng | - | 900.000 | 540.000 | 405.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4702 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Nam Hưng | Cầu ông Trội đi cầu ông Giáo - | 2.300.000 | 1.380.000 | 1.040.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4703 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Nam Hưng | cống Dầu đi cống Thần - | 2.300.000 | 1.380.000 | 1.035.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4704 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Nam Hưng | Phòng khám 4 đi cống Dầu - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4705 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường quán Cháy đến Cống C4 - Khu vực 1 - Xã Nam Hưng | Đoạn từ cầu cửa hàng - đến phòng khám 4 | 10.000.000 | 6.010.000 | 4.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4706 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường từ quán Cháy đi Cống C4 - Khu vực 1 - Xã Nam Hưng | Đoạn từ cầu cửa hàng - đến cầu Nam Hưng | 7.000.000 | 4.200.000 | 3.150.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4707 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Bắc Hưng | - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4708 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Bắc Hưng | - | 900.000 | 540.000 | 405.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4709 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Bắc Hưng | - | 2.300.000 | 1.380.000 | 1.035.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4710 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường từ quán Cháy - Cống C4 - Khu vực 1 - Xã Bắc Hưng | Ngã 4 Chùa - Hết địa phận xã Bắc Hưng - | 7.000.000 | 4.200.000 | 3.150.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4711 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường quán Cháy - Cống C4 - Khu vực 1 - Xã Bắc Hưng | Đoạn Quán cháy - hết địa phận xã Bắc Hưng | 10.000.000 | 6.010.000 | 4.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4712 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Huyện lộ 212 - Khu vực 1 - Xã Bắc Hưng | Đoạn từ giáp địa phận xã Tiên Thắng - đến hết địa phận xã Bắc Hưng | 10.000.000 | 6.010.000 | 4.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4713 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tiên Thắng | Đất các khu vực còn lại - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4714 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tiên Thắng | - | 900.000 | 540.000 | 405.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4715 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiên Thắng | Từ cầu Lộ Đông - đến cửa hàng mua bán HTX cũ | 2.300.000 | 1.380.000 | 1.040.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4716 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Khu vực 1 - Xã Tiên Thắng | Đường Cầu Trù - Bến Sứa - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4717 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Huyện lộ 212 - Khu vực 1 - Xã Tiên Thắng | Đoạn từ giáp địa phận xã Toàn Thắng - đến hết địa phận xã Tiên Thắng | 7.000.000 | 4.200.000 | 3.150.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4718 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tiên Minh | Đất các khu vực còn lại - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4719 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tiên Minh | - | 900.000 | 540.000 | 405.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4720 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiên Minh | Cống Đông Côn - đến cống Thần | 2.300.000 | 1.380.000 | 1.035.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |