Trang chủ page 239
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4761 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Tỉnh lộ 354 - Khu vực 1 - Xã Đoàn Lập | Từ cuối làng Tuần Tiến - đến Cầu Hàn | 7.000.000 | 4.200.000 | 3.150.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4762 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Tỉnh lộ 354 - Khu vực 1 - Xã Đoàn Lập | Giáp đất Bạch Đằng - đến cầu Đầm | 12.000.000 | 7.200.000 | 5.400.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4763 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kiến Thiết | Đất các khu vực còn lại - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4764 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Kiến Thiết | - | 1.080.000 | 650.000 | 490.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4765 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kiến Thiết | - | 2.760.000 | 1.660.000 | 1.250.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4766 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Khu vực 1 - Xã Kiến Thiết | Đường cầu Đầm - Cầu Đăng; đoạn từ UBND xã - đến Cầu phao Đăng | 4.500.000 | 2.700.000 | 2.025.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4767 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Khu vực 1 - Xã Kiến Thiết | Đoạn đường từ cầu Đầm - Cầu Đăng; đoạn từ giáp xã Cấp Tiến - đến UBND xã Kiến Thiết | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4768 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Khu vực 1 - Xã Kiến Thiết | Đoạn đường từ cầu Đầm - Cầu Đăng: Đoạn thuộc địa phận xã Kiến Thiết | 7.000.000 | 4.200.000 | 3.150.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4769 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Tỉnh lộ 354 - Khu vực 1 - Xã Kiến Thiết | Đoạn từ cầu Đầm - đến cầu Hàn | 7.000.000 | 4.200.000 | 3.150.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4770 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Cấp Tiến | Đất các khu vực còn lại - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4771 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Cấp Tiến | - | 900.000 | 540.000 | 405.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4772 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Cấp Tiến | Cầu Trạm Xá - đến cầu Kênh Nương | 2.300.000 | 1.380.000 | 1.040.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4773 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Khu vực 1 - Xã Cấp Tiến | Đoạn từ ngã 4 trạm xá - đến ngã 3 đồng chua | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4774 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Khu vực 1 - Xã Cấp Tiến | Đoạn từ ngã 4 trạm xá - đến cầu ông Khuynh | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4775 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Khu vực 1 - Xã Cấp Tiến | Đoạn từ cầu ông - Đến đến ngã 4 trạm xá | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4776 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Khu vực 1 - Xã Cấp Tiến | Đoạn đường cầu Đầm - Cầu Đăng thuộc xã Cấp Tiến - | 7.000.000 | 4.200.000 | 3.150.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4777 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tiên Thanh | - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4778 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tiên Thanh | - | 900.000 | 540.000 | 405.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4779 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiên Thanh | - | 2.300.000 | 1.380.000 | 1.040.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4780 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Tiên Thanh | Đường liên xã - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |