Trang chủ page 251
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5001 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Khu vực 1 - Xã Bạch Đằng | Ngã 3 đường Rồng - đến cầu ông Đến | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.130.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5002 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Tỉnh lộ 354 - Khu vực 1 - Xã Bạch Đằng | Đoạn từ đường Rồng - đến hết địa phận xã Bạch Đằng | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5003 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đoàn Lập | - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5004 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Đoàn Lập | - | 500.000 | 300.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5005 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đoàn Lập | từ Đoàn Lập đi cầu Xuân Quang - Bạch Đằng - | 1.150.000 | 690.000 | 520.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5006 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đoàn Lập | Từ Đoàn Lập đi cầu Xuân Quang - Bạch Đằng - | 600.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5007 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đoàn Lập | Ngã ba Tử Đôi - đến Chùa Trắng | 600.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5008 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đoàn Lập | Ngã ba Trạm bơm đi thôn Đông Xuyên Ngoại - | 600.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5009 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đoàn Lập | Từ Cầu Chỗ - đến ngã tư Tử Đôi | 900.000 | 540.000 | 410.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5010 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đoàn Lập | Từ nhà ông Bạo - đến Cầu Chỗ | 1.150.000 | 690.000 | 520.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5011 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Khu vực 1 - Xã Đoàn Lập | Đường liên xã từ đường 354 - đến cầu ông Khuynh (đi Cấp Tiến) | 2.500.000 | 1.510.000 | 1.130.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5012 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đoạn đường cầu Đầm - Cầu Đăng - Khu vực 1 - Xã Đoàn Lập | Đoạn từ ngã 3 đường 354 - đến giáp xã Cấp Tiến | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5013 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Tỉnh lộ 354 - Khu vực 1 - Xã Đoàn Lập | Từ cuối làng Tuần Tiến - đến Cầu Hàn | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.580.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5014 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Tỉnh lộ 354 - Khu vực 1 - Xã Đoàn Lập | Giáp đất Bạch Đằng - đến cầu Đầm | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5015 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kiến Thiết | Đất các khu vực còn lại - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5016 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Kiến Thiết | - | 540.000 | 330.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5017 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kiến Thiết | - | 1.380.000 | 830.000 | 630.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5018 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Khu vực 1 - Xã Kiến Thiết | Đường cầu Đầm - Cầu Đăng; đoạn từ UBND xã - đến Cầu phao Đăng | 2.250.000 | 1.350.000 | 1.010.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5019 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Khu vực 1 - Xã Kiến Thiết | Đoạn đường từ cầu Đầm - Cầu Đăng; đoạn từ giáp xã Cấp Tiến - đến UBND xã Kiến Thiết | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.130.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5020 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Khu vực 1 - Xã Kiến Thiết | Đoạn đường từ cầu Đầm - Cầu Đăng: Đoạn thuộc địa phận xã Kiến Thiết | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.580.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |