Trang chủ page 252
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5021 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Tỉnh lộ 354 - Khu vực 1 - Xã Kiến Thiết | Đoạn từ cầu Đầm - đến cầu Hàn | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.580.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5022 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Cấp Tiến | Đất các khu vực còn lại - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5023 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Cấp Tiến | - | 450.000 | 270.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5024 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Cấp Tiến | Cầu Trạm Xá - đến cầu Kênh Nương | 1.150.000 | 690.000 | 520.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5025 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Khu vực 1 - Xã Cấp Tiến | Đoạn từ ngã 4 trạm xá - đến ngã 3 đồng chua | 1.500.000 | 900.000 | 680.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5026 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Khu vực 1 - Xã Cấp Tiến | Đoạn từ ngã 4 trạm xá - đến cầu ông Khuynh | 1.500.000 | 900.000 | 680.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5027 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Khu vực 1 - Xã Cấp Tiến | Đoạn từ cầu ông - Đến đến ngã 4 trạm xá | 1.500.000 | 900.000 | 680.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5028 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Khu vực 1 - Xã Cấp Tiến | Đoạn đường cầu Đầm - Cầu Đăng thuộc xã Cấp Tiến - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.580.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5029 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tiên Thanh | - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5030 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tiên Thanh | - | 450.000 | 270.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5031 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiên Thanh | - | 1.150.000 | 690.000 | 520.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5032 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Tiên Thanh | Đường liên xã - | 1.500.000 | 900.000 | 680.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5033 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Khởi Nghĩa | Đất các khu vực còn lại - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5034 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Khởi Nghĩa | - | 450.000 | 270.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5035 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Khởi Nghĩa | - | 1.150.000 | 690.000 | 520.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5036 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Khởi Nghĩa | - | 1.500.000 | 900.000 | 680.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5037 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Huyện lộ 25 - Khu vực 1 - Xã Khởi Nghĩa | Thuộc địa phận xã Khởi Nghĩa - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5038 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Quyết Tiến | Đất các khu vực còn lại - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5039 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Quyết Tiến | - | 450.000 | 270.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5040 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quyết Tiến | Ngã ba thôn Nghiện đi qua ngã tư Rỗ 130m - | 1.150.000 | 690.000 | 520.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |