Trang chủ page 256
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5101 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359C - Thị trấn Núi Đèo | Ngã 4 đường 359c và đường Máng nước - Lối rẽ vào Cơ sở II Trường Dân lập Nam Triệu | 25.000.000 | 16.000.000 | 15.500.000 | 12.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5102 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Thị trấn Núi Đèo | Cầu Tây - Cửa UBND xã Thủy Sơn | 22.500.000 | 11.250.000 | 7.500.000 | 5.620.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5103 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo | Đền Phò Mã - Giáp xã Thủy Đường (Ngã 4 đường 359C) | 39.000.000 | 18.720.000 | 17.540.000 | 13.640.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5104 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo | Cầu Tây - Đền Phò Mã | 36.000.000 | 21.600.000 | 16.200.000 | 13.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5105 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo | Trụ sở huyện Hội Phụ Nữ (cũ) - Giáp cầu Tây (Ngã 3 TL351 và TL.359) | 36.000.000 | 21.600.000 | 16.200.000 | 13.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5106 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đất các Khu vực còn lại - Khu vực 2 - Xã Viinh Quang | - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5107 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Viinh Quang | - | 450.000 | 270.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5108 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Viinh Quang | Cầu ông Vững - đến Thái Ninh | 1.150.000 | 690.000 | 520.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5109 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Viinh Quang | Cầu Đen đi Tư Sinh - Thái Ninh - | 1.150.000 | 690.000 | 520.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5110 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Viinh Quang | Cầu Đen đi đê biển 3 - | 1.150.000 | 690.000 | 520.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5111 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Viinh Quang | Cầu Cửa Hàng đi Tư Sinh - | 1.150.000 | 690.000 | 520.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5112 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Viinh Quang | Cầu Cửa Hàng đi đê biển - | 1.150.000 | 690.000 | 520.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5113 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Viinh Quang | Cầu ông Nước - đến xóm Nam | 1.150.000 | 690.000 | 520.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5114 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Viinh Quang | Cầu ông Nước - đến đê biển | 1.150.000 | 690.000 | 520.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5115 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Tiên Hưng | Đường 8m: Từ địa phận xã Tiên Hưng cũ giáp xã Đông Hưng - đến ngã 4 Tiên Hưng cũ | 1.500.000 | 900.000 | 680.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5116 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường ngã ba Thái Hòa - đê biển - Khu vực 1 - Xã Tiên Hưng | từ địa phận xã Tiên Hưng cũ - đến đê biển | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.130.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5117 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Huyện lộ 212 - Khu vực 1 - Xã Viinh Quang | Từ địa phận xã Vinh Quang - đến cống Rộc xã Vinh Quang | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5118 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hùng Thắng | Đất các khu vực còn lại - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5119 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Hùng Thắng | - | 450.000 | 270.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5120 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hùng Thắng | Cầu Thái Hòa - đến cầu Đồng Cầm | 1.150.000 | 690.000 | 520.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |