Trang chủ page 267
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5321 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lâm Động | - | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5322 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lâm Động | - | 900.000 | 810.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5323 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lâm Động | - | 1.080.000 | 990.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5324 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Lâm Động | Đường từ bến đò Lâm Động - đến cổng UBND xã Lâm Động | 1.800.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5325 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục từ Lâm Động đi Hoàng Động - Khu vực 1 - Xã Lâm Động | Đoạn qua địa phận xã Lâm Động - | 1.800.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5326 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Lâm Động | Đoạn từ cống Hồ Yên - đến hết địa phận xã Lâm Động giáp xã Thiên Hương. | 4.500.000 | 2.700.000 | 2.030.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5327 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Lâm Động | Đoạn từ giáp xã Hoa Động - đến cống Hồ Yên xã Lâm Động | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5328 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Đông Cầu, xã Kiền Bái - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | Tuyến giao thông có lộ giới 12m - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5329 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Đông Cầu, xã Kiền Bái - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | Tuyến giao thông có lộ giới 9m - | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5330 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | Tuyến giao thông có lộ giới trên 13m - | 4.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5331 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | Tuyến giao thông có lộ giới trên 19m - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5332 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | Tuyến giao thông có lộ giới trên 37m - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5333 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5334 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kiều Bái | - | 720.000 | 600.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5335 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kiều Bái | - | 960.000 | 720.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5336 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái | Đoạn từ giáp xã Thiên Hương - đến hết địa phận xã Kiền Bái | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5337 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái | Đoạn từ Đầm Cừ Chợ - đến bến phà Kiền cũ đến hết địa phận xã Kiền Bái | 2.400.000 | 1.440.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5338 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái | Đoạn từ Đầm Cừ Chợ - đến xã Thiên Hương hết địa phận xã Kiền Bái | 4.000.000 | 2.400.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5339 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái | Từ cầu Kiền - đến hết địa phận xã Kiền Bái | 10.000.000 | 6.000.000 | 5.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5340 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thiên Hương | - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |