Trang chủ page 291
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5801 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 2 - Xã Phả Lễ | Đường từ chợ Phả Lễ - đến hết địa phận thôn 5, 6 | 600.000 | 500.000 | 460.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5802 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Phả Lễ | - | 900.000 | 670.000 | 560.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5803 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Ngũ Lão - Cảng cá Mắt rồng xã Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Phả Lễ | Đoạn từ giáp xã Phục Lễ - đến hết địa phận xã Phả Lễ | 1.200.000 | 900.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5804 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Phả Lễ | Đoạn từ giáp xã Phục Lễ - đến hết địa phận xã Phả Lễ | 1.800.000 | 1.350.000 | 1.120.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5805 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Phục Lễ | - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5806 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phục Lễ | - | 540.000 | 500.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5807 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Phục Lễ | - | 720.000 | 540.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5808 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Phục Lễ | Đường từ kho 1/5 cũ - đến ngã tư chợ Phục | 1.440.000 | 1.150.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5809 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Ngũ Lão - Lập Lễ mới - Khu vực 1 - Xã Phục Lễ | Đoạn từ giáp xã Ngũ Lão - đến hết địa phận xã Phục lễ | 1.200.000 | 900.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5810 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Phục Lễ | Đường từ nhà bà Thái Tấu - đến ngã 3 nhà bà Tá Thơ | 1.730.000 | 1.300.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5811 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Phục Lễ | Đường từ trạm bơm Phục Hưng - đến ngã ba khu vực nhà bà Thái Tấu | 720.000 | 540.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5812 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Phục Lễ | Từ Tỉnh lộ 359 khu vực Tràng Than - đến giáp xã Phả Lễ | 1.080.000 | 810.000 | 680.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5813 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Phục Lễ | Đoạn từ Trạm bơm 1/5 thôn Sỏ - đến hết địa phận xã Phục Lễ | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5814 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tam Hưng | - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5815 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tam Hưng | - | 480.000 | 440.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5816 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tam Hưng | - | 600.000 | 450.000 | 380.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5817 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Tam Hưng | Các đường còn lại trong khu tái định cư xã Tam Hưng - | 720.000 | 540.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5818 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Tam Hưng | Đường đường Tỉnh lộ 359 - đến hết khu tái định cư xã Tam Hưng (đường 25m) | 900.000 | 680.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5819 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Tam Hưng | Đường từ Tỉnh lộ 359 (cổng nhà máy Nam Triệu) - đến cầu ông Súy | 1.200.000 | 900.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5820 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - Phà Rừng - Khu vực 1 - Xã Tam Hưng | Đoạn từ Miếu Đôi - đến bến Phà Rừng | 3.140.000 | 1.880.000 | 1.420.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |