Trang chủ page 297
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5921 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương | Từ ngã ba Trịnh Xá đến bến phà cầu Kiền cũ: Đoạn từ ngã ba Trịnh Xá - đến hết địa phận xã Thiên Hương | 2.000.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5922 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương | Đoạn từ ngã ba Trịnh Xá - đến hết địa phận xã Thiên Hương | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5923 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương | Từ giáp xã Kiền Bái - đến hết địa phận xã Thiên Hương | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.480.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5924 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Mỹ Đồng | - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5925 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đồng | - | 420.000 | 380.000 | 340.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5926 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đồng | - | 670.000 | 510.000 | 420.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5927 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đồng | Đoạn từ giáp xã Cao Nhân - đến hết địa phận xã Mỹ Đồng (giáp xã Đông Sơn) | 1.440.000 | 1.150.000 | 870.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5928 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Mỹ Đồng - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đồng | Đoạn từ Tỉnh lộ 352 (khu vực UBND xã Mỹ Đồng) - đến hết cầu Trà Sơn | 1.130.000 | 850.000 | 680.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5929 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đồng | Đoạn giáp xã Kiền Bái - đến hết địa phận xã Mỹ Đồng | 4.050.000 | 2.430.000 | 1.830.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5930 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Cao Nhân | - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5931 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Cao Nhân | - | 350.000 | 320.000 | 280.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5932 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Cao Nhân | - | 420.000 | 350.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5933 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến hết địa phận xã Cao Nhân (giáp xã Mỹ Đồng) | 1.440.000 | 1.150.000 | 870.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5934 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Từ cổng làng thôn Thái Lai - đến bờ đê thôn Thái Lai xã Cao Nhân | 420.000 | 330.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5935 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Đường từ ngã 3 tỉnh lộ 352 qua UBND xã Cao Nhân - đến cổng làng thôn Thái Lai xã Cao Nhân | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5936 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Đoạn từ cầu Si - đến hết địa phận xã Cao Nhân (giáp xã Quảng Thanh) | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.580.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5937 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Đoạn giáp xã Mỹ Đồng - đến cầu Si xã Cao Nhân | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5938 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hợp Thành | - | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5939 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hợp Thành | - | 350.000 | 310.000 | 260.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5940 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hợp Thành | - | 450.000 | 360.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |