Trang chủ page 298
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5941 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ ngã 3 TL352 đến cổng UBND xã Hợp Thành - Khu vực 1 - Xã Hợp Thành | Đoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến cổng UBND xã Hợp Thành. | 1.250.000 | 940.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5942 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Chính Mỹ | Đất các khu vực còn lại - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5943 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Chính Mỹ | Đường liên thôn - | 300.000 | 260.000 | 230.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5944 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Chính Mỹ | Đường trục xã - | 400.000 | 320.000 | 280.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5945 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đường từ Tỉnh lộ 352 vào UBND xã Chính Mỹ - | 750.000 | 590.000 | 490.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5946 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến hết địa phận xã Chính Mỹ (giáp xã Cao Nhân) | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5947 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xa từ ngã 3 Cầu Giá Quốc lộ 10 qua UBND xã Kênh Giang đến TL352 (khu vực trụ sở UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đoạn từ giáp xã Kênh Giang - đến hết địa phận xã Chính Mỹ | 600.000 | 470.000 | 390.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5948 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến xã Quảng Thanh qua địa phận xã Chính Mỹ (7,000) | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.750.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5949 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đoạn từ giáp xã Cao Nhân - đến hết địa phận xã Chính Mỹ (7,000) | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.750.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5950 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Quảng Thanh | Đất các khu vực còn lại - | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5951 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Quảng Thanh | - | 300.000 | 260.000 | 230.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5952 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quảng Thanh | - | 500.000 | 450.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5953 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ giáp xã Phù Ninh - đến Tỉnh lộ 352 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5954 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã từ ngã 3 Cầu Giá QL 10 qua UBND xã Kênh Giang đến Tỉnh lộ 352 (khu vực trụ sở UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ đến TL 352 - | 750.000 | 590.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5955 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ ngã ba TL 352 bến xe Tân Việt - đến hết địa phận xã Quảng Thanh | 2.100.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5956 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ bến xe Tân Việt - đến hết địa phận xã Quảng Thanh (giáp Kỳ Sơn) | 4.200.000 | 2.350.000 | 1.850.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5957 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ giáp xã Cao Nhân đến bến xe Tân Việt xã Quảng Thanh - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.750.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5958 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kỳ Sơn | - | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5959 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn | - | 300.000 | 260.000 | 230.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5960 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn | - | 400.000 | 360.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |