Trang chủ page 301
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6001 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã từ ngã 3 cầu Giá QL10 qua UBND xã Kênh Giang đến TL 352 (khu vực UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang | Đoạn qua địa phận xã Kênh Giang - | 600.000 | 450.000 | 380.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6002 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359C cổng cơ sở II trường dân lập Nam Triệu đến ngã 3 xã Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang | Đoạn từ ngã ba Kênh Giang - đến giáp Đông Sơn, Hòa Bình (khu vực vòng xuyến giao thông). | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6003 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang | Đoạn từ giáp xã Đông Sơn - đến hết địa phận xã Kênh Giang | 2.430.000 | 1.460.000 | 1.100.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6004 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hòa Bình | - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6005 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình | - | 380.000 | 340.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6006 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình | - | 450.000 | 380.000 | 340.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6007 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Đoạn từ giáp xã Kênh Giang - đến hết địa phận xã Hòa Bình (giáp xã Trung Hà) | 1.400.000 | 1.120.000 | 840.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6008 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Đường trong khu quy hoạch xã Hòa Bình (quy hoạch đấu giá, TĐC) - | 600.000 | 450.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6009 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Từ Nhà văn hóa thôn 13 - đến hết địa phận xã Hòa Bình | 900.000 | 750.000 | 530.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6010 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Từ giáp xã Trung Hà - đến Nhà văn hóa thôn 13 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6011 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359C từ cổng cơ sở II Trường Dân Lập Nam Triệu đến ngã 3 Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Đoạn từ giáp xã Thủy Đường - đến hết địa phận xã Hòa Bình | 7.880.000 | 4.730.000 | 3.550.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6012 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường | Tuyến giao thông có lộ giới từ 38,5m - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6013 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường | Tuyến giao thông có lộ giới từ 15m đến 18m - | 7.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6014 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường | Tuyến giao thông có lộ giới từ 9m đến 12m - | 6.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6015 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư phục vụ đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Cửa Trại xã Thủy Đường và khu Đầm Huyện xã Thủy Sơn - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường | Tuyến giao thông có lộ giới 12m - | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6016 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường | - | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6017 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Đường | - | 1.440.000 | 1.120.000 | 960.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6018 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Đường | - | 1.800.000 | 1.350.000 | 1.130.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6019 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trong khu đấu giá Khe Ka, cấp đất ở khu Đồng Rộc, Mả Chiền, Đồng Cõi, Đồng Gừng | Đường trong khu đấu giá Khe Ka, cấp đất ở khu Đồng Rộc, Mả Chiền, Đồng Cõi, Đồng Gừng - | 2.700.000 | 1.650.000 | 1.430.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6020 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Máng nước từ ngã tư Tân Dương đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường | Đoạn từ trụ sở Điện Lực - đến hết địa phận xã Thủy Đường (giáp địa phận xã Thủy Sơn) | 12.000.000 | 7.680.000 | 5.760.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |