Trang chủ page 308
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6141 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Lư | - | 500.000 | 380.000 | 310.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6142 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Lư | - | 750.000 | 530.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6143 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã An Lư | - | 12.500.000 | 8.130.000 | 5.630.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6144 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường đi ra cầu Nguyễn Trãi - Khu vực 1 - Xã An Lư | - | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6145 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã An Lư | Đoạn từ giáp xã Hòa Bình - đến hết địa phận xã An Lư (giáp xã Trung Hà) | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6146 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ TL 359 đến thôn Cây Đa - Khu vực 1 - Xã An Lư | Đoạn từ tỉnh lộ 359 - đến hết thôn Cây Đa (Giáp khu đất khu CN VSIP Hải Phòng) | 3.240.000 | 2.590.000 | 2.160.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6147 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Tuyến từ tỉnh lộ 359 đến thôn Cây Đa - Khu vực 1 - Xã An Lư | Đoạn từ nhà ông Thiện - đến hết thôn Cây Đa | 1.500.000 | 1.130.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6148 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ TL 359 đến thôn Cây Đa - Khu vực 1 - Xã An Lư | Đoạn từ tỉnh lộ 359 - đến hết nhà ông Thiện | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6149 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã An Lư | Đoạn từ cầu Sưa xã An Lư - đến hết xã địa phận xã An Lư | 9.900.000 | 7.970.000 | 6.560.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6150 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Gia Đức | - | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6151 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Gia Đức | - | 390.000 | 340.000 | 290.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6152 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Gia Đức | - | 540.000 | 490.000 | 440.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6153 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Gia Minh - Gia Đức - Khu vực 1 - Xã Gia Đức | Đoạn qua xã Gia Đức - | 900.000 | 680.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6154 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Gia Minh - Khu vực 1 - Xã Gia Minh | Các lô đất tiếp giáp 01 mặt đường có lộ giới 12m - | 870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6155 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Liên Khê | - | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6156 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Gia Minh | - | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6157 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Gia Minh | - | 540.000 | 450.000 | 370.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6158 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Gia Minh - Gia Đức - Khu vực 1 - Xã Gia Minh | Đoạn từ ngã 3 QL 10 đến hết địa phận xã Gia Minh - | 860.000 | 690.000 | 560.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6159 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm | Từ cầu Đá Bạc đến hết địa phận xã Gia Minh - | 3.750.000 | 2.490.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6160 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Minh Tân | - | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |