Trang chủ page 309
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6161 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Minh Tân | - | 300.000 | 270.000 | 230.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6162 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Minh Tân | - | 380.000 | 270.000 | 230.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6163 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Thị trấn Minh Đức - Lưu Kiếm - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm | đoạn từ đập Lò Nồi - đến hết địa phận xã Minh Tân | 810.000 | 610.000 | 490.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6164 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Liên Khê | - | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6165 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Liên Khê | - | 300.000 | 270.000 | 230.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6166 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Liên Khê | - | 380.000 | 340.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6167 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Liên Khê | đoạn từ ngã 4 QL 10 thôn Bắc xã Lưu Kiếm qua địa phận xã Liên Khê - | 580.000 | 450.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6168 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Liên Khê | đoạn từ ngã 4 thôn Trung xã Lưu Kiếm qua địa phận xã Liên Khê - | 630.000 | 470.000 | 390.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6169 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Lưu Kỳ | - | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6170 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lưu Kỳ | - | 380.000 | 300.000 | 230.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6171 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lưu Kỳ | - | 500.000 | 400.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6172 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Lưu Kỳ | Đường từ đường QL 10 - đến lối rẽ vào cổng UBND xã Lưu Kỳ đến bờ đê thôn Đá Bạc | 750.000 | 560.000 | 470.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6173 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Lưu Kỳ | Đoạn từ giáp xã Lưu Kiếm - đến cầu Đá Bạc | 3.750.000 | 2.490.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6174 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Lưu Kiếm - Dự án nâng cấp tái tạo Quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Lưu Kiếm | Tuyến giao thông có lộ giới 12-15m - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6175 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Lưu Kiếm - Dự án nâng cấp tái tạo Quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Lưu Kiếm | Tuyến giao thông có lộ giới 25m - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6176 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lưu Kiếm | - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6177 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lưu Kiếm | - | 360.000 | 330.000 | 290.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6178 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lưu Kiếm | - | 540.000 | 450.000 | 410.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6179 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm | Đoạn từ ngã tư QL 10 thôn Bắc - đến hết địa phận xã Lưu Kiếm | 630.000 | 470.000 | 390.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6180 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm | Đoạn từ ngã tư QL 10 thôn Trung - đến hết địa phận xã Lưu Kiếm | 630.000 | 470.000 | 390.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |