Trang chủ page 318
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6341 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 363 (mới) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hương | Đoạn từ ngã 4 ông Lưới (ngã 4 giao giữa đường 362 và 363) về 2 phía mỗi phía - đến hết 100m | 10.080.000 | 7.560.000 | 6.050.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6342 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 363 (mới) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hương | Từ giáp Đại Hà - đến hết địa giới Thụy Hương (chung toàn tuyến) | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6343 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 362 mới - Khu vực 1 - Xã Thụy Hương | từ giáp xã Thanh Sơn - đến hết địa phận xã Thụy Hương | 9.600.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6344 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Thụy Hương | Đoạn từ giáp địa giới xã Thanh Sơn - đến giáp địa giới xã Đại Hà | 2.740.000 | 2.060.000 | 1.640.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6345 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6346 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn | - | 1.220.000 | 1.080.000 | 910.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6347 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn | - | 1.500.000 | 1.310.000 | 1.130.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6348 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 363 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ giáp địa giới xã Hữu Bằng - đến hết địa giới xã Thanh Sơn | 5.000.000 | 3.750.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6349 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường quanh Núi Đối - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đầu đường ngõ xóm (giáp địa giới thị trấn Núi Đối) - đến Văn miếu Xuân La | 3.500.000 | 2.630.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6350 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 405 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Từ cống Bệnh viện - đến hết địa phận xã Thanh Sơn | 4.200.000 | 2.940.000 | 2.320.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6351 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 407 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Từ giáp Hữu Bằng qua Xuân La, Cẩm Hoàn - đến Ngũ Đoan | 1.560.000 | 1.170.000 | 940.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6352 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đường nhánh từ 362 vào thôn Xuân La, Cẩm Hoàn, Cẩm La - | 1.560.000 | 1.170.000 | 940.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6353 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đầu đường 404 ngã tư đi Đại Hà - đến hết địa phận xã Thanh Sơn | 3.120.000 | 2.500.000 | 1.870.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6354 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Từ ngã 4 nhà bà Xoan - đến hết địa bàn xã Thanh Sơn | 4.680.000 | 3.510.000 | 2.810.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6355 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Từ giáp thị trấn - đến ngã 4 bà Xoan | 7.020.000 | 5.270.000 | 4.210.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6356 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đoàn Xá | Đất các khu vực còn lại - | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6357 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Các đường nội bộ thuộc dự án di dân tại xã Đoàn Xá - Khu vực 2 - Xã Đoàn Xá | Các đường nội bộ thuộc dự án di dân tại xã Đoàn Xá - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6358 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Đoàn Xá | - | 840.000 | 760.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6359 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đoàn Xá | - | 1.080.000 | 900.000 | 780.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6360 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đoàn Xá | Đoạn cách ngã 4 giao đường bộ ven biển và đường 404 200m - đến đường 403 | 3.600.000 | 3.000.000 | 2.040.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |