Trang chủ page 319
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6361 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đoàn Xá | Đoạn cách ngã 4 giao Đường bộ ven biển và đường 404 200 m - đến giáp địa giới xã Tân Trào | 3.000.000 | 2.500.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6362 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đoàn Xá | Từ ngã 4 giao của Đường bộ ven biển và đường 404 về 2 phía - đến hết 200m | 5.280.000 | 3.960.000 | 3.170.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6363 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Đoàn Xá | Từ ngã 3 giao của đường 403 và đường 404 về 2 phía - đến hết 200 m | 4.500.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6364 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Đoàn Xá | Đoạn từ giáp địa giới xã Đại Hợp - đến chân đê Nam Hải | 3.600.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6365 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đại Hợp | - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6366 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Đại Hợp | - | 780.000 | 680.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6367 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đại Hợp | - | 1.080.000 | 820.000 | 650.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6368 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Đại Hợp | Từ cống Đại Hợp - đến giáp địa giới xã Đoàn Xá | 3.750.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6369 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Đại Hợp | Từ cách chợ Đại Hợp sau 200 m về phía Đoàn Xá - đến cống Đại Hợp | 5.400.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6370 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Đại Hợp | Từ cổng chợ Đại Hợp về mỗi phía - đến hết 200 m | 6.750.000 | 5.070.000 | 4.050.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6371 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Đại Hợp | Từ giáp địa giới xã Tú Sơn - đến cách cổng chợ Đại Hợp 200 m | 6.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6372 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tú Sơn | Đất các khu vực còn lại - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6373 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tú Sơn | Đường trục thôn - | 840.000 | 660.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6374 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tú Sơn | Đường trục xã - | 1.080.000 | 820.000 | 650.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6375 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Tú Sơn | Đường từ Bưu điện về cống Đồng - | 5.600.000 | 4.210.000 | 3.360.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6376 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn | Từ qua ngã 4 Hồi Xuân 200m - đến giáp phường Bàng La (quận Đồ Sơn) | 4.000.000 | 3.010.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6377 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn | Từ cách nhà văn hóa thôn 3 (UBND xã Tú Sơn cũ) 200m qua ngã 4 Hồi Xuân 200m về Bàng La - | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6378 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn | Từ trạm điện Tú Sơn - đến cách UBND xã Tú Sơn 200m | 5.600.000 | 4.210.000 | 3.360.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6379 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn | Từ giáp địa giới Tân Phong - đến trạm điện Tú Sơn | 8.050.000 | 5.260.000 | 4.200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6380 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn | Từ Bưu điện - giáp địa giới xã Đại Hợp | 9.600.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |