Trang chủ page 335
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6681 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tân Phong | - | 360.000 | 320.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6682 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 402 - Khu vực 1 - Xã Tân Phong | Từ giáp Tú Sơn - đến giáp Ngũ Đoan | 500.000 | 380.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6683 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Tân Phong | Đường từ đường 361 (đi thôn Kính Trực) - đến giáp phường Hợp Đức quận Đồ Sơn | 540.000 | 410.000 | 330.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6684 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Tân Phong | Đường từ chợ Tân Phong (cầu ông Cứ) - đến giáp địa giới phường Hợp Đức quận Đồ Sơn | 540.000 | 410.000 | 330.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6685 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tân Phong | Từ cổng Chợ Tân Phong về 2 phía mỗi phía 200m - | 1.350.000 | 1.020.000 | 810.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6686 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tân Phong | Từ giáp xã Minh Tân - đến giáp địa phận xã Tú Sơn | 1.130.000 | 850.000 | 680.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6687 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Minh Tân | Đất các khu vực còn lại - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6688 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Minh Tân | Đường trục thôn - | 420.000 | 330.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6689 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Minh Tân | Đường trục xã - | 600.000 | 450.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6690 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 401 - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ giáp xã Đại Đồng - đến đường 361 | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6691 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Các đường còn lại của khu dân cư mới thôn Tân Linh Minh Tân - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6692 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Khu dân cư mới Minh Tân: Đoạn từ ngã tư Thảo Đính về phía Minh Tân 300 m - | 2.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6693 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ cống UBND xã Minh Tân - đến đường 361 | 700.000 | 500.000 | 430.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6694 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ đường 362 vào UBND xã Minh Tân đến cống UBND xã Minh Tân - | 1.000.000 | 750.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6695 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ ngã 4 Tân Linh (ông Dinh) - đến giáp thị trấn | 2.040.000 | 1.560.000 | 1.320.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6696 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ cầu trạm xá Minh Tân - đến ngã 4 Tân Linh (ông Dinh) | 1.800.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6697 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ giáp phường Hòa Nghĩa - đến cầu trạm xá Minh Tân | 1.860.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6698 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | từ giáp thị trấn - đến giáp địa phận xã Tân Phong | 960.000 | 690.000 | 550.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6699 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đại Đồng | Đất các khu vực còn lại - | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6700 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Đại Đồng | - | 360.000 | 320.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |