Trang chủ page 96
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1901 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Trân Châu | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1902 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Trân Châu | - | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1903 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đoạn đường từ dốc Khoăn Ngựa đến hết thôn Liên Minh | Đoạn đường từ dốc Khoăn Ngựa - đến hết thôn Liên Minh | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1904 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Khu vực 1 - Xã Trân Châu | Đoạn đường từ ngã 3 cây đa - đến đỉnh dốc Khoăn Ngựa | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1905 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Trân Châu | Từ chân dốc Đá Lát đến Khoăn Uỵch - | 4.200.000 | 3.320.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1906 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường 356 - Khu vực 1 - Xã Trân Châu | Từ hết thôn Liên Hòa - đến giáp ranh địa phận xã Xuân Đám | 4.860.000 | 3.890.000 | 2.920.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1907 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường 356 - Khu vực 1 - Xã Trân Châu | Từ cuối thôn Bến - đến hết thôn Liên Hòa | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.240.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1908 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường 356 - Khu vực 1 - Xã Trân Châu | Từ đầu thôn Bến - đến hết thôn Bến | 8.920.000 | 7.130.000 | 5.350.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1909 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường 356 - Khu vực 1 - Xã Trân Châu | Từ đầu thôn Phú Cường - đến hết thôn Phú Cường | 6.480.000 | 5.180.000 | 3.890.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1910 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Văn Phong | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1911 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Văn Phong | - | 1.290.000 | 1.200.000 | 1.070.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1912 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Văn Phong | - | 2.340.000 | 1.870.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1913 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Văn Phong | - | 2.340.000 | 1.870.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1914 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường tỉnh 356 - Khu vực 1 - Xã Văn Phong | - | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.340.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1915 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Việt Hải | - | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1916 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Xuân Đám | - | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1917 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Xuân Đám | - | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1918 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Xuân Đám | - | 2.590.000 | 2.050.000 | 1.550.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1919 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường tỉnh 356 - Khu vực 1 - Xã Xuân Đám | - | 6.500.000 | 5.200.000 | 3.900.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1920 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường Tân Vũ-Lạch Huyện - Thị trấn Cát Hải | Từ Hết địa bàn xã Đồng Đài - Cuối đường | 3.380.000 | 2.700.000 | 2.030.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |