Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường trục phường Bàng La - Quận Đồ Sơn | Nhà bà Phẩm (đường 361) - Mương số 1 | 1.250.000 | 750.000 | 730.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
22 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường trục phường Bàng La - Quận Đồ Sơn | Nhà ông Nghiệm (đường 361) - Mương số1 | 1.250.000 | 750.000 | 730.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
23 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường trục phường Bàng La - Quận Đồ Sơn | Trường Tiểu học Bàng La - Cầu Đồng Tiến | 1.250.000 | 750.000 | 730.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
24 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường trục phường Bàng La - Quận Đồ Sơn | Ngã 4 Cầu Gù - Nghĩa trang Điện Biên | 1.000.000 | 750.000 | 730.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
25 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường trục phường Bàng La - Quận Đồ Sơn | Từ nhà ông Tâm (TDP Biên Hoà) - Đập Mộng Giường (TDP Điện Biên) | 1.500.000 | 750.000 | 730.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
26 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường trục phường Bàng La - Quận Đồ Sơn | Từ đường 361 - Nhà ông Nam (TDP số 6) | 1.500.000 | 750.000 | 730.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
27 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường trục phường Bàng La - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 đường 361 (Nhà ông Phượng) - Nhà ông Thụy | 1.650.000 | 750.000 | 730.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
28 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường trục phường Bàng La - Quận Đồ Sơn | Nga 4 Cầu Gù - Nhà ông Trừ | 1.650.000 | 750.000 | 730.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
29 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường trục phường Bàng La - Quận Đồ Sơn | Ngã 4 Cầu Gù - Cống Mới | 1.650.000 | 750.000 | 730.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
30 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường trục phường Bàng La - Quận Đồ Sơn | Ngã 4 Bưu điện - Chợ Đại Thắng | 1.650.000 | 850.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |